Nhà ở đơn lập, Lummetie 10
40250 Jyväskylä, Heinälampi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
129.900 € (4.005.848.512 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
119 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670486 |
|---|---|
| Giá bán | 129.900 € (4.005.848.512 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 119 m² |
| Tổng diện tích | 151 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Tính năng | Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Living room Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Kitchen |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Private courtyard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Linoleum, Tile |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Cabinet |
| Kiểm tra | Condition assessment (6 thg 9, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1978 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1978 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal, Felt |
| Các cải tạo |
Mái 2014 (Đã xong) Mặt tiền 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2001 (Đã xong) Mái 2000 (Đã xong) Khác 1995 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 179-19-43-5 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
372,52 €
11.487.749,71 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 1140 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Nước | 50 € / tháng (1.541.897,04 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Heating | 200 € / tháng (6.167.588,16 ₫) |
| Electricity | 50 € / tháng (1.541.897,04 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 69 € (2.127.818 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!