Condominium, Av. Comunidades Lusíadas, Edf.º Paraíso Sol da Rocha
8500-801 Portimão, Praia da Rocha
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
2.750 € / tháng (84.378.729 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
124.6 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670476 |
|---|---|
| Phí thuê | 2.750 € / tháng (84.378.729 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Đặt cọc | 3.000 € (92.049.522 ₫) |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 3 |
| Diện tích sinh hoạt | 124.6 m² |
| Tổng diện tích | 194 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 69.4 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Giấy chứng nhận địa chính |
| Sàn | 5 |
| Sàn nhà | 11 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Parking garage |
| Tính năng | Trang thiết bị, Air-conditioning, Double glazzed windows |
| Các tầm nhìn | Garden, Neighbourhood, Sea |
| Các kho chứa | Wardrobe |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Ceramic tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Ceramic tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Oven, Ceramic stove, Freezer refrigerator, Kitchen hood, Dishwasher, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Cabinet, Sink, Toilet seat, Water boiler, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine |
| Định giá | Utility bills are not included. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2008 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2008 |
| Số tầng | 5 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông cốt thép |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C |
| Vật liệu xây dựng | Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Ceramic tile |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Các khu vực chung | Lobby, Gym, Swimming pool, Garage |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 1 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Tình hình quy hoạch. | No plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |