Single-family house, Törmätie 10
94500 Lautiosaari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
45.000 € (1.376.007.630 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
110 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670463 |
|---|---|
| Giá bán | 45.000 € (1.376.007.630 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 110 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 3 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Nhà để xe |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Living room Kitchen Bathroom Toilet Utility room Garage |
| Các tầm nhìn | Yard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Street, Nature |
| Các kho chứa | Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Sink |
| Kiểm tra | Condition assessment (3 thg 10, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1957 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1957 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Oil heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Các cải tạo |
Khác 2020 (Đã xong) Mái 2016 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Ống nước 2010 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Cửa sổ 2004 (Đã xong) Cửa ngoài 1990 (Đã xong) Máy sưởi 1978 (Đã xong) Mở rộng 1968 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 241-406-69-72 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
136,34 €
4.168.997,34 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 1300 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Heating | 2.300 € / năm (70.329.278,88 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Electricity | 400 € / năm (12.231.178,94 ₫) (ước tính) |
| Nước | 30 € / tháng (917.338,42 ₫) / người (ước tính) |
| Telecommunications | 29,9 € / tháng (914.280,63 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 138 € (4.219.757 ₫) |
| Registration fees | 172 € (5.259.407 ₫) |
| Other costs | 25 € (764.449 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!