Condominium, Hämeenkatu 4
11100 Riihimäki, Keskusta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
89.700 € (2.730.382.205 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
36 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670461 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 89.700 € (2.730.382.205 ₫) |
| Giá bán | 75.730 € (2.305.143.896 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 13.970 € (425.238.308 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 36 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Street parking |
| Không gian | Ban công |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, Street, City |
| Các kho chứa | Cabinet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirror, Space for washing machine |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 6663-6810 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1961 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1961 |
| Số tầng | 5 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Các cải tạo |
Đường ống 2017 (Đã xong) Khóa 2015 (Đã xong) Mái 2012 (Đã xong) Mặt tiền 2008 (Đã xong) Thang máy 2006 (Đã xong) Mái 2003 (Đã xong) Máy sưởi 2000 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Sauna, Laundry room |
| Người quản lý | Esa Friman |
| Thông tin liên hệ của quản lý | 010 420 3090 |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 1413.3 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Riihimäen Pohjoiskaarre |
|---|---|
| Năm thành lập | 1961 |
| Số lượng chia sẻ | 4.170 |
| Số lượng chỗ ở | 21 |
| Diện tích chỗ ở | 1014.5 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 8 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 829 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 140,4 € / tháng (4.273.641,71 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 140,4 € / tháng (4.273.641,71 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (608.780,87 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!