Nhà ở đơn lập, Muikuntie 26
90470 Varjakka, Oulunsalo
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
398.500 € (12.312.532.870 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
148.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670449 |
|---|---|
| Giá bán | 398.500 € (12.312.532.870 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 148.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Carport, Nhà để xe |
| Tính năng | Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Ban công Glazed terrace Phòng tắm hơi Walk-in closet Utility room Outdoor storage Garage |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Countryside, Forest |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Radiant underfloor heating, Jacuzzi |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2009 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2009 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | A, 2018 |
| Cấp nhiệt | Geothermal heating, Furnace or fireplace heating, Radiant underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Siporex |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Các khu vực chung | Storage, Technical room, Garage |
| Số tham chiếu bất động sản | 564-430-43-70 |
| Thế chấp bất động sản | 350.000 € (10.814.018.832,05 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 2723 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Electricity | 140 € / tháng (4.325.607,53 ₫) |
|---|---|
| Property tax | 602,57 € / năm (18.617.723,79 ₫) |
| Street | 120,59 € / năm (3.725.892,95 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.314.318 ₫) |
| Notary | 69 € (2.131.907 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!