Nhà ở đơn lập, Teerikuja 3
11130 Riihimäki, Pohjankorpi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
419.000 € (12.945.925.402 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
230 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670440 |
|---|---|
| Giá bán | 419.000 € (12.945.925.402 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 230 m² |
| Tổng diện tích | 385 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 155 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Tính năng | Heat recovery |
| Không gian |
Phòng tắm hơi Glazed terrace Toilet |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Hot-plate, Refrigerator, Freezer, Kitchen hood, Microwave, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Radiant underfloor heating, Space for washing machine, Cabinet, Sink |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2007 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2007 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
| Cấp nhiệt | Geothermal heating, Radiant underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Rock |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2022 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 694-26-2631-3 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
1.478,78 €
45.690.156,48 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 2601 m² |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Quyền xây dựng. | 520 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Heating | 200 € / tháng (6.179.439,33 ₫) |
|---|---|
| Nước | 50 € / tháng (1.544.859,83 ₫) |
| Garbage | 15 € / tháng (463.457,95 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!