Detached house, Vuohirinne 8
01480 Vantaa, Metsola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
449.000 € (13.567.286.555 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
127 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670429 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 449.000 € (13.567.286.555 ₫) |
| Giá bán | 449.000 € (13.567.286.555 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 127 m² |
| Tổng diện tích | 220 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 93 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Parking space with power outlet, Nhà để xe, Electric car charging point |
| ở tầng trệt | Có |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Bedroom Bedroom Bedroom Walk-in closet Hall Bathroom Toilet Living room Open kitchen Terrace Fireplace room Bathroom Toilet Phòng tắm hơi Utility room Hall Garage |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Neighbourhood, Forest, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Gas stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Radiant underfloor heating, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirror, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra | Condition assessment (25 thg 4, 2025) |
| Chia sẻ | 16-20 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2010 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2013 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Móng bản |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
| Cấp nhiệt | Geothermal heating, Furnace or fireplace heating, Radiant underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Siporex, Rock |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Các cải tạo |
Lò sưởi 2025 (Đã xong) Mái 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Điện 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Điện 2021 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 92-83-233-11 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
931,3 €
28.140.788,35 ₫ |
| Người quản lý | Sami Nylund |
| Thông tin liên hệ của quản lý | p. 0409116656 |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Diện tích lô đất. | 3012 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Vuohirinne 11 |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 20 |
| Số lượng chỗ ở | 3 |
| Diện tích chỗ ở | 489 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Kindergarten | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Kindergarten | 0.2 ki lô mét |
| School | 0.6 ki lô mét |
| School | 1 ki lô mét |
| Grocery store | 0.3 ki lô mét |
| Grocery store | 1.2 ki lô mét |
| Hospital | 2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.3 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.4 ki lô mét |
| Train | 1.3 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 20 € / tháng (604.333,48 ₫) / người |
|---|---|
| Electricity | 120 € / tháng (3.626.000,86 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.689.284 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!