Single-family house, Pohjankuja 9
47400 Kausala, Kouvola
For sale detached house near the lake in Iit, in a quiet and picturesque area. Quiet street, detached house overlooking the water. House on three floors: on the first floor with a bedroom, sauna and shower, on the second floor a large living room, kitchen and two bedrooms, toilet and walk-in closet, on the top floor two bedrooms and a lobby.
Giá bán
249.000 € (7.609.419.228 ₫)Phòng
7Phòng ngủ
5Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
245 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670422 |
|---|---|
| Giá bán | 249.000 € (7.609.419.228 ₫) |
| Phòng | 7 |
| Phòng ngủ | 5 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 3 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 245 m² |
| Tổng diện tích | 334 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space, Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Central vacuum cleaner, Double glazzed windows, Heat recovery, Fireplace |
| Không gian |
Living room Bedroom Kitchen Hall Bathroom Phòng tắm hơi Utility room Terrace Ban công |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Street, Countryside, Forest, Mountains, Nature, Park |
| Các kho chứa | Wardrobe, Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage, Cabinet |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Cabinet, Sink, Toilet seat |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1997 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2002 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Oil heating, Wood and pellet heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Radiant underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Timber cladding |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Mặt tiền 2018 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 142-414-1-590 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
904,21 €
27.632.582,17 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 154.797 € (4.730.583.406,37 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 1417 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Quyền xây dựng. | 400 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 6.3 ki lô mét |
|---|---|
| School | 6.1 ki lô mét |
| Kindergarten | 5.1 ki lô mét |
| Health center | 5.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 25.2 ki lô mét |
|---|---|
| Airport | 141 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Electricity | 300 € / tháng (9.167.974,97 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 50 € / tháng (1.527.995,83 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 16 € / tháng (488.958,67 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.256.306 ₫) |
| Notary | 160 € (4.889.587 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!