Condominium, Sammakkolammentie 1
70200 Kuopio, Puijonlaakso
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 8 thg 11, 2025
13:30 – 14:00
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
239.000 € (7.234.036.864 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
117.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670421 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 239.000 € (7.234.036.864 ₫) |
| Giá bán | 165.857 € (5.020.163.701 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 73.143 € (2.213.873.163 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 117.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 9 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Tính năng | Air source heat pump |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Glazed balcony |
| Các tầm nhìn | Forest, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Kiểm tra |
Moisture measurement
(10 thg 3, 2021) Moisture measurement (12 thg 1, 2021) Asbestos survey (12 thg 8, 2020) |
| Kiểm tra amiăng | Đã thực hiện kiểm trả amiăng. Vui lòng tham khảo ý kiến của người đại diện về báo cáo kiểm tra |
| Chia sẻ | 9481-9673 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1972 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1972 |
| Số tầng | 9 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete element |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Đường ống 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2022 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2021 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2019 (Đã xong) Sân 2018 (Đã xong) Khóa 2017 (Đã xong) Cống nước 2016 (Đã xong) Khu vực chung 2014 (Đã xong) Mặt tiền 2013 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2011 (Đã xong) Máy sưởi 2010 (Đã xong) Thang máy 2009 (Đã xong) Cầu thang 2007 (Đã xong) Cửa sổ 2005 (Đã xong) Sân 2003 (Đã xong) Cửa ngoài 2001 (Đã xong) Mặt tiền 1999 (Đã xong) Mặt tiền 1998 (Đã xong) Sân 1991 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Air-raid shelter, Drying room, Bicycle storage, Cold cellar, Garbage shed, Laundry room |
| Người quản lý | Oiva Isännöinti Kuopio Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Jarkko Malinen, jarkko.malinen@oi.fi |
| Bảo trì | Kotikatu Oy |
| Diện tích lô đất. | 9261.9 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kuopion kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 16.500 € (499.420.955,07 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 3, 2031 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Antintornit |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 86 |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 3.500 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.9 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.6 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 405,5 € / tháng (12.273.648,32 ₫) |
|---|---|
| Nước | 30 € / tháng (908.038,1 ₫) / người |
| Parking space | 15 € / tháng (454.019,05 ₫) (ước tính) |
| Sauna | 7 € / tháng (211.875,56 ₫) (ước tính) |
| Charge for financial costs | 488,29 € / tháng (14.779.530,8 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.693.846 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!