Nhà ở đơn lập, Suotie 7
04500 Kellokoski
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
1.300 € / tháng (39.451.390 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
114.9 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670415 | 
|---|---|
| Phí thuê | 1.300 € / tháng (39.451.390 ₫) | 
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định | 
| Đặt cọc | 2.600 € (78.902.779 ₫) | 
| Cho phép hút thuốc | Không | 
| Cho phép vật nuôi | Không | 
| Phòng | 5 | 
| Phòng ngủ | 4 | 
| Phòng tắm | 1 | 
| Diện tích sinh hoạt | 114.9 m² | 
| Tổng diện tích | 136.8 m² | 
| Diện tích của những không gian khác | 21.9 m² | 
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không | 
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà | 
| Sàn | 1 | 
| Sàn nhà | 1 | 
| Tình trạng | Tốt | 
| Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe | 
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1973 | 
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1973 | 
| Số tầng | 1 | 
| Thang máy | Không | 
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn | 
| Thông gió | Thông gió tự nhiên | 
| Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2018 | 
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt | 
| Vật liệu xây dựng | Gỗ | 
| Vật liệu mái | Tấm kim loại | 
| Vật liệu mặt tiền | Gỗ | 
| Các cải tạo | Điện 2024 (Đã xong) Mái 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2024 (Đã xong) Cống nước 2024 (Đã xong) Cửa ngoài 2024 (Đã xong) Cửa sổ 2023 (Đã xong) | 
| Số tham chiếu bất động sản | 505-410-21-209 | 
| Diện tích lô đất. | 1017 m² | 
| Số lượng tòa nhà. | 1 | 
| Địa hình. | Bằng phẳng | 
| Đường. | Có | 
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. | 
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết | 
| Kỹ thuật đô thị. | Cống, Điện | 
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Cửa hàng tiện lợi | 1.6 ki lô mét | 
|---|---|
| Trường học | 0.8 ki lô mét | 
| Trường mẫu giáo | 0.8 ki lô mét | 
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Xe buýt | 0.6 ki lô mét | 
|---|
Phí hàng tháng
| Nước | 20,16 € / tháng (611.800,01 ₫) | 
|---|---|
| Điện | 78,07 € / tháng (2.369.207,68 ₫) (ước tính) | 
| Rác | 10 € / tháng (303.472,23 ₫) (ước tính) | 
 
        