Condominium, Suursuonkuja 2
04130 Sipoo, Nikkilä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
89.000 € (2.717.755.341 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
54 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670413 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 89.000 € (2.717.755.341 ₫) |
| Giá bán | 69.396 € (2.119.105.600 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 19.604 € (598.649.741 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 54 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Parking space, Courtyard parking, Parking space with power outlet |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Không gian | Glazed balcony |
| Các tầm nhìn | Yard, Street, Park |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Ceramic tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirror, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 1482-1597 |
| Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
| Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 700 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1961 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1961 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Ban công 2024 (Đã xong) Mặt tiền 2023 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2018 (Đã xong) Sân 2018 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2011 (Đã xong) Mái 2011 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2011 (Đã xong) Cửa sổ 2005 (Đã xong) Đường ống 1995 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Sauna, Drying room, Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 753-416-0035-0051 |
| Người quản lý | Oiva Isännöinti Itä-Uusimaa Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Peter Gustafsson p. 010 755 6158 |
| Bảo trì | Kotikatu Oy |
| Diện tích lô đất. | 4780 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 22 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Satokoto |
|---|---|
| Năm thành lập | 1960 |
| Số lượng chia sẻ | 3.675 |
| Số lượng chỗ ở | 35 |
| Diện tích chỗ ở | 1804.5 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 1 |
| Diện tích mặt bằng thương mại được sở hữu | 90 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Health club | 1 ki lô mét |
| Health center | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 295,8 € / tháng (9.032.719,44 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 151,96 € / tháng (4.640.338,22 ₫) |
| Nước | 23 € / tháng (702.341,27 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.717.755 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!