chung cư, Tullipuistonkatu 2
95400 Tornio
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
1.000 € / tháng (30.585.565 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
54 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670404 |
|---|---|
| Phí thuê | 1.000 € / tháng (30.585.565 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 54 m² |
| Tổng diện tích | 66.7 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 12.7 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Tốt |
| Bãi đậu xe | Garage đậu xe |
| Không gian |
Ban công bằng kính (Hướng Tây) Phòng tắm hơi (Hướng Đông) |
| Các tầm nhìn | Sân, Thành phố, Sông |
| Các kho chứa | Phòng thay đồ |
| Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
| Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
| Các bề mặt tường | Sơn |
| Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
| Thiết bị phòng tắm | Kết nối máy giặt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương, Tủ gương, Buồng tắm |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2016 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2018 |
| Lễ khánh thành | 2018 |
| Số tầng | 8 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông cốt thép |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
| Vật liệu xây dựng | Bê tông |
| Vật liệu mái | Phớt |
| Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Gạch ốp mặt tiền, Ván gỗ |
| Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Hầm, Phòng kỹ thuật, Phòng sấy, Chỗ chứa rác thải, Lối đậu xe |
| Số tham chiếu bất động sản | 851-4-19-1 |
| Diện tích lô đất. | 2200 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 87 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
| Quyền xây dựng. | 5000 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Bãi biển |
0.1 ki lô mét http://www.tornionjoki.fi/ |
|---|---|
| Trung tâm mua sắm |
0.1 ki lô mét https://rajalla.com/ |
| Cửa hàng tiện lợi |
0.1 ki lô mét http://www.k-citymarket.fi/ |
| Nhà Hàng |
0.1 ki lô mét http://www.rax.fi/ |
| Cửa hàng tiện lợi |
0.1 ki lô mét https://www.tokmanni.fi/ |
| Câu lạc bộ sức khỏe |
1 ki lô mét http://www.bodycenter.fi/ |
| Trung tâm mua sắm |
1 ki lô mét http://www.ikea.com/se/sv/ |
| Cửa hàng tiện lợi |
1 ki lô mét https://www.coop.se/ |
Phí hàng tháng
| Nước | 20 € / tháng (611.711,31 ₫) / người |
|---|---|
| Điện | 0 € / tháng (0 ₫) (ước tính) |
| Chỗ đậu xe | 100 € / tháng (3.058.556,55 ₫) |
| Bảo hiểm | 0 € / tháng (0 ₫) (ước tính) |