chung cư, Otavantie 7
01450 Vantaa, Metsola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
97.000 € (2.997.028.076 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
56 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670391 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 97.000 € (2.997.028.076 ₫) |
| Giá bán | 96.748 € (2.989.229.933 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 252 € (7.798.143 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 56 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Bathroom Phòng tắm hơi Glazed balcony |
| Các tầm nhìn | Yard, Inner courtyard, Neighbourhood, City |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Freezer refrigerator, Cabinetry, Electric stove, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 7416-7975 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1988 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1988 |
| Số tầng | 4 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Bitumen-felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete element |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong), The company has a maintenance needs assessment for the years 2023-2028 Chỗ đậu xe 2025 (Đã xong), Renewal of parking area lights Khác 2025 (Đã xong), Renovation of bathrooms, etc. for repairs, ask for the attachment Mặt tiền 2024 (Đã xong) Cửa sổ 2024 (Đã xong) Cầu thang 2022 (Đã xong), Renewal of lighting on the stairwell and installation of top vacuum cleaners on the A-B stairwell. 2017 Exterior Maintenance painting of metal doors Máy sưởi 2022 (Đã xong), Basic adjustment of the radiator network. 2015 Renewal of the heat exchanger Mái 2019 (Đã xong), Roof renovation Sân 2019 (Đã xong), Grill canopy in the yard. 2016 Improvement of yard lighting Khóa 2018 (Đã xong), Lock system renewed Cống nước 2016 (Đã xong), Flushing drains Hệ thống thông gió 2016 (Đã xong), Cleaning of the ventilation and the adjustment of the air volumes Hệ thống viễn thông 2013 (Đã xong), Sonera broadband cable TV contract Chân tường 2012 (Đã xong), -2013 Repair of plinths Ban công 2009 (Đã xong), Balcony repair and balcony glazing 28 pcs |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Air-raid shelter, Drying room |
| Người quản lý | Kiinteistö-Tahkola Helsinki Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Mikko Kokkonen p. 020 748 1051, mikko.kokkonen@kiinteistotahkola.fi |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 5026 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 42 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Dốc |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. |
Detailed plan
City of Vantaa tel. 09 839 11. Planning: Korso centrum east side |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Korsonlilja |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 27.875 |
| Số lượng chỗ ở | 48 |
| Diện tích chỗ ở | 2787.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Health center |
0.6 ki lô mét, Korso Health center |
|---|---|
| Grocery store |
0.7 ki lô mét, S-Market Korso and K-Supermarket Korso |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train |
0.7 ki lô mét, Korso train station |
|---|---|
| Bus | 0.2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 268,8 € / tháng (8.305.166,46 ₫) |
|---|---|
| Parking space | 13 € / tháng (401.663,56 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (617.943,93 ₫) / người |
| Charge for financial costs | 5,6 € / tháng (173.024,3 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.749.850 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!