Nhà ở đơn lập, Hirvolanniementie 10 B
82430 Puhos
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
        Xem bất động sản: 2 thg 11, 2025
        12:45 – 13:30
    
        Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
89.000 € (2.708.974.829 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
74.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670387 | 
|---|---|
| Giá bán | 89.000 € (2.708.974.829 ₫) | 
| Phòng | 3 | 
| Phòng ngủ | 2 | 
| Phòng tắm | 1 | 
| Nhà vệ sinh | 1 | 
| Diện tích sinh hoạt | 74.5 m² | 
| Tổng diện tích | 77 m² | 
| Diện tích của những không gian khác | 2.5 m² | 
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không | 
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà | 
| Sàn | 1 | 
| Sàn nhà | 1 | 
| Tình trạng | Tốt | 
| Phòng trống | Theo hợp đồng | 
| Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe | 
| Tính năng | Trang thiết bị, Cửa sổ kính hai lớp | 
| Không gian | Phòng tắm hơi | 
| Các tầm nhìn | Hồ | 
| Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời | 
| Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten | 
| Các bề mặt sàn | Gạch lát, Gỗ | 
| Các bề mặt tường | Ván ốp, Sơn | 
| Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô | 
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Lò nướng, Tủ đông lạnh, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa | 
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn | 
| Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa | 
| Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (13 thg 5, 2025) | 
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2007 | 
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2008 | 
| Số tầng | 1 | 
| Thang máy | Không | 
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn | 
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học | 
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 | 
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt | 
| Vật liệu xây dựng | Gỗ | 
| Vật liệu mái | Tấm kim loại | 
| Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ | 
| Số tham chiếu bất động sản | 260-428-7-49 | 
| Thuế bất động sản mỗi năm | 424,24 € 12.912.982,94 ₫ | 
| Diện tích lô đất. | 4922 m² | 
| Địa hình. | Bằng phẳng | 
| Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng | 
| Bờ biển. | 80 mét | 
| Đường. | Có | 
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. | 
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ bờ biển chi tiết. | 
| Kỹ thuật đô thị. | Điện | 
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Cửa hàng tiện lợi | 20 ki lô mét | 
|---|---|
| Trường học | 6 ki lô mét | 
| Sân thể thao | 5.5 ki lô mét | 
| Trường mẫu giáo | 6 ki lô mét | 
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Xe buýt | 3 ki lô mét | 
|---|
Phí hàng tháng
| Đường phố | 42 € / năm (1.278.392,62 ₫) | 
|---|---|
| Điện | 130 € / tháng (3.956.929,53 ₫) (ước tính) | 
Chi phí mua
| Thuế chuyển nhượng | 3 % | 
|---|---|
| Chi phí khác | 172 € (5.235.322 ₫) | 
| Chi phí khác | 138 € (4.200.433 ₫) | 
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
 
        