chung cư, Corniche Mermoz
10700, Mermoz Mermoz
Located in one of Dakar's most prestigious residences, the Waterfront Residence in Mermoz, this luxury 4-room duplex apartment offers an exceptional living environment combining luxury, security, comfort, and breathtaking sea views.
Ideal for expatriates, embassy employees, NGOs, and international institutions.
Phí thuê
5.335 € / tháng (164.836.544 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
250 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670379 |
|---|---|
| Xây dựng mới | Có (Ready to move in) |
| Phí thuê | 5.335 € / tháng (164.836.544 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 3 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 250 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | New |
| Bãi đậu xe | Parking space, Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Trang thiết bị, Air-conditioning, Double glazzed windows |
| Các tầm nhìn | Sea |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Internet |
| Các bề mặt sàn | Tile |
| Các bề mặt tường | Wood, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Gas stove, Hot-plate, Refrigerator, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Microwave, Washing machine |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Water boiler, Mirror, Mirrored cabinet, Shower stall |
| Định giá | 4-room Duplex Apartment - 1 master suite with bathroom - 2 bedrooms sharing 1 bathroom - Open-plan kitchen - 1 open-plan living room with bay window - 1 terrace with sea view - 1 private parking space |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2017 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2021 |
| Lễ khánh thành | 2017 |
| Số tầng | 6 |
| Thang máy | Có |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick, Concrete |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Timber cladding, Glass |
| Các khu vực chung | Storage, Technical room, Garbage shed, Gym, Swimming pool, Garage, Parking hall, Laundry room |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Khu nước. | Right to use common water area |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, Gas |