chung cư, Corniche Mermoz
10700, Mermoz Mermoz
Located in one of Dakar's most prestigious residences, the Waterfront Residence in Mermoz, this luxury 4-room duplex apartment offers an exceptional living environment combining luxury, security, comfort, and breathtaking sea views.
Ideal for expatriates, embassy employees, NGOs, and international institutions.
Phí thuê
5.335 € / tháng (163.249.666 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
250 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670379 |
|---|---|
| Xây dựng mới | Có (Sẵn sàng để chuyển vào) |
| Phí thuê | 5.335 € / tháng (163.249.666 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 3 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 250 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Mới |
| Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
| Tính năng | Trang thiết bị, Điều hòa nhiệt độ, Cửa sổ kính hai lớp |
| Các tầm nhìn | Biển |
| Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
| Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Mạng internet |
| Các bề mặt sàn | Gạch lát |
| Các bề mặt tường | Gỗ, Sơn |
| Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp gas, Bếp hâm nóng, Tủ lạnh, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng, Máy giặt |
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Bình nóng lạnh, Gương, Tủ gương, Buồng tắm |
| Định giá | 4-room Duplex Apartment - 1 master suite with bathroom - 2 bedrooms sharing 1 bathroom - Open-plan kitchen - 1 open-plan living room with bay window - 1 terrace with sea view - 1 private parking space |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2017 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2021 |
| Lễ khánh thành | 2017 |
| Số tầng | 6 |
| Thang máy | Có |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông |
| Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Ván gỗ, Thủy tinh |
| Các khu vực chung | Kho chứa, Phòng kỹ thuật, Chỗ chứa rác thải, Phòng tập thể thao, Bể bơi, Nhà để xe, Lối đậu xe, Phòng giặt |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Khu nước. | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Khí ga |