Townhouse, Orsitie 7
70820 Kuopio, Pirtti
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
175.000 € (5.293.890.428 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
75 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670369 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 175.000 € (5.293.890.428 ₫) |
| Giá bán | 175.000 € (5.293.890.428 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 75 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet |
| Các tầm nhìn | Backyard, Nature |
| Các kho chứa | Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Washing machine, Washing machine connection |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Bidet shower, Sink, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Chia sẻ | 2017-3024 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1997 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1997 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Chân tường 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Sân 2024 (Đã xong) Khu vực chung 2023 (Đã xong) Ban công 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Máy sưởi 2019 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2019 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Air-raid shelter, Technical room, Drying room, Bicycle storage, Garbage shed |
| Số tham chiếu bất động sản | 297-34-53-3 |
| Người quản lý | Administer Oy, Kirsti Tamminen |
| Thông tin liên hệ của quản lý | 0405643333 |
| Bảo trì | Kilpailutetaan huoltoyhtiötä |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 14 |
| Số lượng tòa nhà. | 4 |
| Địa hình. | Dốc |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kuopion kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 4.277,22 € (129.389.337,23 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2042 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kuopion Kotipoukama |
|---|---|
| Năm thành lập | 1996 |
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 9 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| School | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 0.6 ki lô mét |
| Park | 0.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.3 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 352,8 € / tháng (10.672.483,1 ₫) |
|---|---|
| Nước | 30 € / tháng (907.524,07 ₫) / người |
| Parking space | 13 € / tháng (393.260,43 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.692.321 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!