Nhà ở đơn lập, Pirkankatu 22
95430 Tornio, Saarenpää
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 26 thg 10, 2025
14:00 – 14:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
179.000 € (5.474.447.785 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
181 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670346 |
|---|---|
| Giá bán | 179.000 € (5.474.447.785 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 3 |
| Diện tích sinh hoạt | 181 m² |
| Tổng diện tích | 240 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 59 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 3 |
| Tình trạng | Tốt |
| Phòng trống | 28 thg 2, 2026 |
| Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe |
| Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi, Nồi hơi |
| Không gian |
Phòng tắm hơi (Hướng Bắc) Phòng khách (Hướng Bắc) Phòng bếp (Hướng Bắc) Ban công (Hướng Đông) |
| Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Sông |
| Các kho chứa | Tủ kéo, Gác mái |
| Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
| Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Sàn Vinyl |
| Các bề mặt tường | Giấy dán tường |
| Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gỗ lát sàn |
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Gương, Buồng tắm |
| Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Liên kết |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1961 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1961 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng dầu, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
| Vật liệu xây dựng | Gỗ |
| Vật liệu mái | Tấm kim loại |
| Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
| Các cải tạo |
Cống nước 2025 (Đã xong) Sân 2025 (Sắp thực hiện) Khác 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2008 (Đã xong) Ống nước 2007 (Đã xong) Mái 2006 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Mở rộng 2006 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Mặt tiền 2005 (Đã xong) Cống nước 2005 (Đã xong) Mái 2005 (Đã xong) Tầng hầm 2005 (Đã xong) Máy sưởi 2005 (Đã xong) Tầng hầm 2004 (Đã xong) Lò sưởi 2004 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 851-9-13-125-7 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
456 €
13.946.079,27 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 875 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Trung tâm mua sắm | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Sân Gôn | 0.6 ki lô mét |
| Bãi biển | 0.3 ki lô mét |
| Trường mẫu giáo | 0.5 ki lô mét |
| Trường học | 0.7 ki lô mét |
| Trung tâm y tế | 0.7 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Nước | 33 € / tháng (1.009.255,74 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Điện | 1.700 € / năm (51.991.962,21 ₫) (ước tính) |
| Thuế bất động sản | 456 € / năm (13.946.079,27 ₫) |
| Cấp nhiệt | 3.600 € / năm (110.100.625,85 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Thuế chuyển nhượng | 3 % |
|---|---|
| Phí đăng ký | 172 € (5.260.363 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!