Townhouse, Sepänrinteentie 11
02480 Kirkkonummi, Sepänkannas
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
217.000 € (6.615.383.044 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
60 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670341 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 217.000 € (6.615.383.044 ₫) |
| Giá bán | 217.000 € (6.615.383.044 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 60 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet |
| ở tầng trệt | Có |
| Không gian |
Bedroom Phòng tắm hơi Open kitchen Walk-in closet Outdoor storage Glazed terrace |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, Street, Forest |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Chia sẻ | 1201-1300 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2018 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2019 |
| Lễ khánh thành | 2019 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Radiant underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Chỗ đậu xe 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khóa 2023 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Technical room, Garbage shed |
| Số tham chiếu bất động sản | 257-477-1-153 |
| Người quản lý | Braleva Kiinteistöpalvelut Oy/ 09-8013044 |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Magnus Sjölund p. 0103276438 |
| Bảo trì | Omatoiminen, talvikunnossapito Braleva Kiinteistöpalvelut Oy |
| Diện tích lô đất. | 4082 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 15 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Địa hình đồi |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kirkkonummen Kunta 31.12.2068 |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 19.449 € (592.915.137,46 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2068 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kirkkonummen Seppä |
|---|---|
| Năm thành lập | 2018 |
| Số lượng chia sẻ | 1.500 |
| Số lượng chỗ ở | 15 |
| Diện tích chỗ ở | 976 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | |
|---|---|
| School | 1.8 ki lô mét |
| School | 6 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.3 ki lô mét |
| Shopping center | 5.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 5.6 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.3 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 258 € / tháng (7.865.294,13 ₫) |
|---|---|
| Nước | 21 € / tháng (640.198,36 ₫) / người (ước tính) |
| Other | 111 € / tháng (3.383.905,61 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.713.222 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!