Nhà ở đơn lập, Metsäkuja 1
04500 Kellokoski
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
427.000 € (13.175.412.536 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
146 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670336 |
|---|---|
| Giá bán | 427.000 € (13.175.412.536 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 146 m² |
| Tổng diện tích | 180.2 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 34.2 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Garage Terrace Outdoor storage |
| Các tầm nhìn | Countryside |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2022 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2018 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Móng cột |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2013 |
| Cấp nhiệt | Geothermal heating, Furnace or fireplace heating, Radiant underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo | Khác 2025 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 505-410-21-49 |
| Diện tích lô đất. | 5650 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Regional plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| School | 3.5 ki lô mét |
|---|---|
| Kindergarten | 3.5 ki lô mét |
| Kindergarten | 3.1 ki lô mét |
| Grocery store | 3.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 3 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Nước | 100 € / tháng (3.085.576,71 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Electricity | 128,08 € / tháng (3.952.006,65 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 1.038,13 € / năm (32.032.297,46 ₫) |
| Street | 265,6 € / năm (8.195.291,73 ₫) |
| Garbage | 36 € / tháng (1.110.807,61 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 160 € (4.936.923 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!