Nhà ở đơn lập, Metsäkuja 1
04500 Kellokoski
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
427.000 € (12.991.605.197 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
146 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670336 | 
|---|---|
| Giá bán | 427.000 € (12.991.605.197 ₫) | 
| Phòng | 6 | 
| Phòng ngủ | 4 | 
| Phòng tắm | 1 | 
| Diện tích sinh hoạt | 146 m² | 
| Tổng diện tích | 180.2 m² | 
| Diện tích của những không gian khác | 34.2 m² | 
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không | 
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà | 
| Sàn | 1 | 
| Sàn nhà | 1 | 
| Tình trạng | Tốt | 
| Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe | 
| Không gian | Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Ga-ra Sân hiên Nhà kho bên ngoài | 
| Các tầm nhìn | Ngoại ô | 
| Các kho chứa | Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời | 
| Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang | 
| Các bề mặt sàn | Tấm laminate | 
| Các bề mặt tường | Sơn | 
| Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô | 
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng | 
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen | 
| Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa | 
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2022 | 
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2018 | 
| Số tầng | 1 | 
| Thang máy | Không | 
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía | 
| Thông gió | Thông gió cơ học | 
| Nền móng | Móng cột | 
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2013 | 
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn | 
| Vật liệu xây dựng | Gỗ | 
| Vật liệu mái | Tấm kim loại | 
| Vật liệu mặt tiền | Gỗ | 
| Các cải tạo | Khác 2025 (Đã xong) | 
| Số tham chiếu bất động sản | 505-410-21-49 | 
| Diện tích lô đất. | 5650 m² | 
| Số lượng tòa nhà. | 2 | 
| Địa hình. | Bằng phẳng | 
| Đường. | Có | 
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. | 
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ vùng. | 
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện | 
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Trường học | 3.5 ki lô mét | 
|---|---|
| Trường mẫu giáo | 3.5 ki lô mét | 
| Trường mẫu giáo | 3.1 ki lô mét | 
| Cửa hàng tiện lợi | 3.5 ki lô mét | 
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Xe buýt | 3 ki lô mét | 
|---|
Phí hàng tháng
| Nước | 100 € / tháng (3.042.530,49 ₫) (ước tính) | 
|---|---|
| Điện | 128,08 € / tháng (3.896.873,05 ₫) (ước tính) | 
| Thuế bất động sản | 1.038,13 € / năm (31.585.421,79 ₫) | 
| Đường phố | 265,6 € / năm (8.080.960,98 ₫) | 
| Rác | 36 € / tháng (1.095.310,98 ₫) (ước tính) | 
Chi phí mua
| Thuế chuyển nhượng | 3 % | 
|---|---|
| Chi phí khác | 160 € (4.868.049 ₫) (Ước tính) | 
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
 
        