Nhà ở đơn lập, Marjapolku 13
94450 Keminmaa, Pörhölänkangas
Bán nhà biệt lập 4 phòng ngủ rộng rãi trong khu vực Pörhölänkankas nổi tiếng. Vị trí tốt cho các gia đình có trẻ em, ví dụ như trường mẫu giáo cách đó 250 m, có thể đến được đường mòn trượt tuyết/đường tập thể dục được chiếu sáng từ phía sau lô đất, sân chơi trẻ em dọc đường phố. Trên lầu có một không gian mở rộng 41 mét vuông, nơi trẻ em có thể đi chơi với bạn bè. Ngôi nhà được sưởi ấm bằng điện, hệ thống sưởi dưới sàn tầng dưới, lò nướng và lò sưởi lưu trữ, bộ tản nhiệt điện trên lầu. Máy bơm nhiệt không khí chất lượng cao mới được lắp đặt ở tầng dưới và tầng trên. Ngôi nhà được kết nối với một phòng lưu trữ và một nhà để xe, cũng có hệ thống sưởi dưới sàn. Yêu cầu nhiều hơn và phù hợp với màn hình.
Giá bán
179.000 € (5.523.182.304 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
175 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670334 |
|---|---|
| Giá bán | 179.000 € (5.523.182.304 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 175 m² |
| Tổng diện tích | 209.5 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 34.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng, mong muốn của người bán trong 1-2 tháng cho các giao dịch. |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Walk-in closet Toilet Kitchen Living room Utility room Bathroom Phòng tắm hơi Garage Outdoor storage Den Ban công Terrace |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Neighbourhood, Street, Nature, Park |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Oven, Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Toilet seat |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(1 thg 9, 2025) Moisture measurement (24 thg 6, 2021) |
| Định giá | 4mh, oh, k, khh, kph, sa,2wc, vh, sà+tại, var |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1998 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1998 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2016 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 241-404-8-158-L2 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
400 €
12.342.306,83 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 142.503,36 € (4.397.050.482 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 1142 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Keminmaan kunta |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 552 € (17.032.383,42 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 30 thg 4, 2048 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Quyền xây dựng. | 250 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Electricity | 209 € / tháng (6.448.855,32 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 53 € / tháng (1.635.355,65 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 18 € / tháng (555.403,81 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.307.192 ₫) |
| Contracts | 50 € (1.542.788 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!