Townhouse, Töyräspolku 1 C 14
48400 Kotka, Pirosenvuori
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
89.000 € (2.692.321.418 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
61 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670331 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 89.000 € (2.692.321.418 ₫) |
| Giá bán | 89.000 € (2.692.321.418 ₫) |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 61 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet, Electric car charging point |
| ở tầng trệt | Có |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Air source heat pump |
| Không gian |
Kitchen Living room Bedroom Bathroom Phòng tắm hơi Hall Terrace Outdoor storage |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 8339-8892 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1984 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1984 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Khác 2027 (Sắp thực hiện) Hệ thống thông gió 2025 (Đã xong) Mặt tiền 2025 (Sắp thực hiện) Máy sưởi 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Sân 2017 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Cửa sổ 2016 (Đã xong) Mặt tiền 2016 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2014 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Máy sưởi 2011 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) Mái 1999 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Drying room, Garbage shed |
| Người quản lý | Palveluskunta Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Oke Kunelius 045 3518961 |
| Bảo trì | Kotkan Kiinteistöpalvelu Oy |
| Diện tích lô đất. | 4534 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 16 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kotkan kaupunki 2034 asti. |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 1.459,6 € (44.154.071,25 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2034 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Töyräspolku 1 |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 16 |
| Diện tích chỗ ở | 1136 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 1.760 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1.5 ki lô mét |
|---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.3 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 243,76 € / tháng (7.373.935,6 ₫) |
|---|---|
| Nước | 26 € / tháng (786.520,86 ₫) / người |
| Parking space | 10 € / tháng (302.508,02 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!