Semi-detached house, Nulppotie 1
99130 Sirkka, Levi
Now available: a 1/6 share in a spacious and bright log semi-detached apartment. The apartment has two bedrooms and additional sleeping space in the loft, providing beds for up to six people.
The ski bus stop and cross-country ski trails are right next to the property, and the slopes are also a short distance away. Owner’s pets are allowed in this apartment.
Management weeks:
* 2025: 43, 49
* 2026: 3, 9, 15, 21, 27, 33, 39, 45, 51
Changeover day: Saturday.
Giá bán không có trở ngại
27.000 € (815.985.925 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
80 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670319 | 
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 27.000 € (815.985.925 ₫) | 
| Giá bán | 27.000 € (815.985.925 ₫) | 
| Phòng | 3 | 
| Phòng ngủ | 2 | 
| Phòng tắm | 1 | 
| Nhà vệ sinh | 2 | 
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 | 
| Diện tích sinh hoạt | 80 m² | 
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không | 
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Giấy chứng nhận của người quản lý nhà | 
| Sàn | 1 | 
| Sàn nhà | 2 | 
| Tình trạng | Good | 
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet | 
| Nhà ở nghỉ dưỡng | Có | 
| Tính năng | Trang thiết bị, Triple glazzed windows, Fireplace | 
| Không gian | 
                                    Phòng tắm hơi                         Hall Kitchen-livingroom Toilet Bedroom Bathroom  | 
    
| Các tầm nhìn | Private courtyard | 
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage, Attic storage | 
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Internet | 
| Các bề mặt sàn | Parquet, Tile | 
| Các bề mặt tường | Wood, Log | 
| Bề mặt của phòng tắm | Tile | 
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Microwave | 
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine, Washing machine connection, Underfloor heating, Bidet shower, Shower wall, Water boiler | 
| Thiết bị phòng tiện ích | Dish drying cabinet | 
| Chia sẻ | 48 | 
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2004 | 
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2004 | 
| Số tầng | 2 | 
| Thang máy | Không | 
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn | 
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học | 
| Nền móng | Bê tông | 
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý | 
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Underfloor heating | 
| Vật liệu xây dựng | Wood | 
| Vật liệu mái | Felt | 
| Vật liệu mặt tiền | Wood | 
| Các cải tạo | Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) | 
| Người quản lý | Lännen Kiinteistöympyrä Oy, Mimosa Lehtilä | 
| Thông tin liên hệ của quản lý | 044 780 9073 | 
| Bảo trì | huoltoyhtiö | 
| Diện tích lô đất. | 7794 m² | 
| Số lượng chỗ đậu xe. | 8 | 
| Số lượng tòa nhà. | 4 | 
| Địa hình. | Bằng phẳng | 
| Đường. | Có | 
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. | 
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan | 
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity | 
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Kiinteistö Oy Jutaporo | 
|---|---|
| Năm thành lập | 2002 | 
| Số lượng chia sẻ | 48 | 
| Số lượng chỗ ở | 8 | 
| Quyền chuộc lại | Có | 
Các dịch vụ.
| Grocery store | 2.5 ki lô mét | 
|---|---|
| Restaurant | 2.5 ki lô mét | 
| Skiing | 1.8 ki lô mét | 
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét | 
|---|---|
| Airport | 17 ki lô mét | 
Phí hàng tháng
| Maintenance | 
                        120 € / tháng (3.626.604,11 ₫)
                                                                         Covers the apartment’s operating costs.  | 
    
|---|
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % | 
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
 - Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
 
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!