Nhà ở đơn lập, Naakkatie 10
21250 Masku
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 2 thg 11, 2025
14:00 – 14:45
Buổi xem nhà mẫu
Welcome!
Giá bán
329.000 € (10.062.651.037 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
144 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670315 |
|---|---|
| Giá bán | 329.000 € (10.062.651.037 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 144 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Tốt |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe |
| Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
| Không gian |
Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Nhà bếp mở Phòng khách Phòng bí mật Phòng tiếp khách Sảnh Nhà vệ sinh Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm Sân hiên Phòng tắm hơi Tủ âm tường Phòng tiện ích Nhà kho bên ngoài |
| Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Rừng, Thiên nhiên |
| Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
| Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Mạng internet, Internet cáp quang, Ăng ten |
| Các bề mặt sàn | Sàn Vinyl |
| Các bề mặt tường | Sơn |
| Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Tủ |
| Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2014 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2011 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
| Vật liệu xây dựng | Gỗ |
| Vật liệu mái | Gạch bê tông |
| Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Ống khói 2025 (Đã xong) Cửa ngoài 2025 (Đã xong) Mái 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Cửa ra vào 2023 (Đã xong) Sân 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2020 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 481-405-7-34 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
384,12 €
11.748.527,41 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 300.000 € (9.175.669.638,6 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 1050 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
| Quyền xây dựng. | 210 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Cửa hàng tiện lợi | 2.6 ki lô mét |
|---|---|
| Trường học | 0.9 ki lô mét |
| Trường mẫu giáo | 1.8 ki lô mét |
| Câu lạc bộ sức khỏe | 1.7 ki lô mét |
| Trung tâm y tế | 3.2 ki lô mét |
| Nhà Hàng | 1.9 ki lô mét |
| Công Viên | 0.1 ki lô mét |
| Sân chơi | 0.3 ki lô mét |
| Sân Gôn | 2.3 ki lô mét |
| Bãi biển | 3.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| Đường xe đạp | 0.2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Nước | 63 € / tháng (1.926.890,62 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Điện | 180 € / tháng (5.505.401,78 ₫) (ước tính) |
| Rác | 18 € / tháng (550.540,18 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Thuế chuyển nhượng | 3 % |
|---|---|
| Hợp đồng | 25 € (764.639 ₫) (Ước tính) |
| Công chứng viên | 138 € (4.220.808 ₫) |
| Phí đăng ký | 172 € (5.260.717 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!