Condominium, Uittomiehentie 17
96100 Rovaniemi, 3. kaupunginosa
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
99.000 € (2.991.654.377 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
11Diện tích sinh hoạt
75 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670311 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 99.000 € (2.991.654.377 ₫) |
| Giá bán | 72.164 € (2.180.707.532 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 26.836 € (810.946.845 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 11 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 75 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Parking space |
| Không gian |
Bedroom Hall Kitchen Living room Bathroom Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | City |
| Các kho chứa | Closet/closets, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Linoleum |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Radiant underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Kiểm tra |
Moisture measurement
(11 thg 10, 2025) Condition assessment (12 thg 8, 2024) |
| Chia sẻ | 634-783 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1998 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1998 |
| Số tầng | 4 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Cống nước 2020 (Đã xong), Sewer flushing and inspection. |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Drying room |
| Người quản lý | Retta Isännöinti |
| Thông tin liên hệ của quản lý | anna.nikula@retta.fi p. 0102281933 |
| Bảo trì | Lassila & Tikanoja Oyj |
| Diện tích lô đất. | 1224 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 15 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Terre Finland HoldCo Oy |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 12.813,48 € (387.207.106,34 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 14 thg 6, 2118 |
| Tình hình quy hoạch. |
Detailed plan
Additional information on the zoning plan, Rovaniemi city, tel. +358 16 3221. |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Rovaniemen Tähtisäde |
|---|---|
| Năm thành lập | 2018 |
| Số lượng chia sẻ | 1.791 |
| Số lượng chỗ ở | 15 |
| Diện tích chỗ ở | 895.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Shopping center | 1 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 456,75 € / tháng (13.802.405,42 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 344,25 € / tháng (10.402.798,17 ₫) |
| Nước | 25 € / tháng (755.468,28 ₫) / người |
| Parking space | 20 € / tháng (604.374,62 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.689.467 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!