Nhà phố, Juhaninkatu 41 M
48710 Kotka, Koivula
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
68.000 € (2.077.140.856 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
90.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670303 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 68.000 € (2.077.140.856 ₫) |
| Giá bán | 68.000 € (2.077.140.856 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 90.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Đạt yêu cầu |
| Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện |
| ở tầng trệt | Có |
| Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp |
| Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Phòng tiện ích Sảnh |
| Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước, Láng giềng |
| Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
| Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
| Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn, Gạch lát |
| Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
| Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
| Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
| Chia sẻ | 5799-6487 |
| Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
| Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 950 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1996 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1996 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2018 |
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng gas |
| Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
| Vật liệu mái | Gạch bê tông |
| Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Gạch ốp mặt tiền |
| Các cải tạo |
Khác 2029 (Sắp thực hiện) Khác 2025 (Sắp thực hiện) Máy sưởi 2025 (Sắp thực hiện) Khác 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Mái 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2012 (Đã xong) Mặt tiền 2012 (Đã xong) Máy sưởi 2011 (Đã xong) Khác 2003 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu chứa xe đạp, Chỗ chứa rác thải |
| Số tham chiếu bất động sản | 285-42-64-4 |
| Người quản lý | ES-isännöinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Pentti Sommarberg 0401977297 |
| Bảo trì | Kotkan Kiinteistöpalvelu Oy |
| Diện tích lô đất. | 5175 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 17 |
| Số lượng tòa nhà. | 4 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kotkan kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 4.953,7 € (151.316.656,72 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2043 |
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Khí ga |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kotkan Juhaninkatu 41 |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 9.540 |
| Số lượng chỗ ở | 17 |
| Diện tích chỗ ở | 1214 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 2.229 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Cửa hàng tiện lợi | 1.4 ki lô mét |
|---|---|
| Trung tâm mua sắm | 2.7 ki lô mét |
| Trường học | 1.9 ki lô mét |
| Trường mẫu giáo | 1.9 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Bảo trì | 484,18 € / tháng (14.789.853,82 ₫) |
|---|---|
| Nước | 25 € / tháng (763.654,73 ₫) / người |
| Chỗ đậu xe | 12 € / tháng (366.554,27 ₫) |
Chi phí mua
| Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!