Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Nhà ở đơn lập, Sääksjärventie 671

04630 Sääksjärvi

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Giá bán
339.000 € (10.477.399.901 ₫)
Phòng
5
Phòng ngủ
3
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
197 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 670301
Giá bán 339.000 € (10.477.399.901 ₫)
Phòng 5
Phòng ngủ 3
Phòng tắm 1
Diện tích sinh hoạt 197 m²
Tổng diện tích 222 m²
Diện tích của những không gian khác 25 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp
Sàn 1
Sàn nhà 3
Tình trạng Satisfactory
Bãi đậu xe Courtyard parking, Parking garage
Không gian Bedroom
Kitchen
Living room
Hall
Toilet
Bathroom
Phòng tắm hơi
Utility room
Cellar
Ban công
Các tầm nhìn Private courtyard, Countryside
Các kho chứa Walk-in closet, Closet/closets, Basement storage base
Các dịch vụ viễn thông Antenna
Các bề mặt sàn Parquet, Laminate, Cork
Các bề mặt tường Paint
Bề mặt của phòng tắm Tile
Các thiết bị nhà bếp Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven
Thiết bị phòng tắm Shower, Sink, Mirrored cabinet
Thiết bị phòng tiện ích Washing machine connection
Kiểm tra amiăng Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng.

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 1900
Lễ khánh thành 1898
Số tầng 3
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió tự nhiên
Loại chứng chỉ năng lượng Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật
Cấp nhiệt Central water heating, Geothermal heating, Furnace or fireplace heating
Vật liệu xây dựng Wood, Log
Vật liệu mái Concrete tile
Vật liệu mặt tiền Wood
Các cải tạo Mái 2024 (Đã xong)
Mặt tiền 2024 (Đã xong)
Khác 2015 (Đã xong)
Ống nước 2015 (Đã xong)
Cửa sổ 2010 (Đã xong)
Máy sưởi 2006 (Đã xong)
Mở rộng 1969 (Đã xong)
Số tham chiếu bất động sản 505-416-7-90
Diện tích lô đất. 21300 m²
Số lượng tòa nhà. 7
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. General plan
Kỹ thuật đô thị. Sewer, Electricity

Các dịch vụ.

Grocery store 10 ki lô mét  
School 1.6 ki lô mét  
Kindergarten 8.8 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Train 12.5 ki lô mét  

Phí hàng tháng

Property tax 626,86 € / năm (19.374.226,85 ₫)
Electricity 124,05 € / tháng (3.833.986,6 ₫)
Nước 60 € / tháng (1.854.407,06 ₫) (ước tính)
Garbage 20 € / tháng (618.135,69 ₫) (ước tính)

Chi phí mua

Transfer tax 3 %
Other costs 160 € (4.945.086 ₫) (Ước tính)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!