chung cư, Niittykatu 3
02210 Espoo, Niittykumpu
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
298.000 € (9.238.091.896 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
81 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670299 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 298.000 € (9.238.091.896 ₫) |
| Giá bán | 267.886 € (8.304.544.579 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 30.114 € (933.547.316 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 81 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet |
| Không gian |
Living room Kitchen Bedroom Bathroom Hall |
| Các tầm nhìn | Neighbourhood, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 632-738 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1962 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1962 |
| Số tầng | 4 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2013 |
| Cấp nhiệt | Geothermal heating |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Chân tường 2024 (Đã xong) Khu vực chung 2024 (Đã xong) Ban công 2024 (Đã xong) Mặt tiền 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2021 (Đã xong) Ống nước 2020 (Đã xong) Mái 2016 (Đã xong) Khóa 2016 (Đã xong) Đường ống 2015 (Đã xong) Cầu thang 2010 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2009 (Đã xong) Cửa ngoài 2008 (Đã xong) Cửa sổ 2007 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2002 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Drying room, Laundry room |
| Người quản lý | Isännöitsijätoimisto H & J Viiala/Espoon Helvi Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Jaakko Viiala, 0400 949 002, toimisto@helvi.fi |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 4908 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 55 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Dốc |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Niittykumpu 2 |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 3.670 |
| Số lượng chỗ ở | 64 |
| Diện tích chỗ ở | 2696 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 9.404 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | |
|---|---|
| Grocery store | |
| School | |
| Kindergarten | |
| Restaurant | |
| Park | |
| Sports field |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Metro | |
|---|---|
| Bus |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 429,3 € / tháng (13.308.432,39 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 244,62 € / tháng (7.583.295,43 ₫) |
| Nước | 19 € / tháng (589.005,86 ₫) / người |
| Telecommunications | 3,5 € / tháng (108.501,08 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.759.027 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!