Nhà ở đơn lập, Mestarinkatu 20
41160 Tikkakoski
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
139.000 € (4.230.870.800 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
117 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670260 | 
|---|---|
| Giá bán | 139.000 € (4.230.870.800 ₫) | 
| Phòng | 5 | 
| Phòng ngủ | 3 | 
| Phòng tắm | 1 | 
| Nhà vệ sinh | 1 | 
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 | 
| Diện tích sinh hoạt | 117 m² | 
| Tổng diện tích | 143 m² | 
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không | 
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà | 
| Sàn | 1 | 
| Sàn nhà | 1 | 
| Tình trạng | Đạt yêu cầu | 
| Phòng trống | Theo hợp đồng | 
| Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe | 
| ở tầng trệt | Có | 
| Dành cho người khuyết tật | Có | 
| Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi | 
| Không gian | Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng tắm Phòng tắm hơi | 
| Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng, Rừng | 
| Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời | 
| Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten | 
| Các bề mặt sàn | Vải sơn, Gạch lát, Gỗ | 
| Các bề mặt tường | Sơn | 
| Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô | 
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa | 
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Gương, Tủ gương | 
| Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (6 thg 6, 2025) | 
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. | 
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1975 | 
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1975 | 
| Số tầng | 1 | 
| Thang máy | Không | 
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn | 
| Thông gió | Thông gió cơ học | 
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 | 
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí | 
| Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông | 
| Vật liệu mái | Tấm kim loại | 
| Các cải tạo | Khác 2022 (Đã xong) Khác 1999 (Đã xong) Ống nước 1999 (Đã xong) Mái 1998 (Đã xong) | 
| Số tham chiếu bất động sản | 179-403-21-18 | 
| Thuế bất động sản mỗi năm | 330,73 € 10.066.733,09 ₫ | 
| Thế chấp bất động sản | 42.045 € (1.279.762.322,35 ₫) | 
| Diện tích lô đất. | 1506 m² | 
| Số lượng tòa nhà. | 2 | 
| Địa hình. | Bằng phẳng | 
| Đường. | Có | 
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. | 
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết | 
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện | 
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Nước | 50 € / tháng (1.521.895,97 ₫) (ước tính) | 
|---|---|
| Điện | 200 € / tháng (6.087.583,89 ₫) (ước tính) | 
Chi phí mua
| Thuế chuyển nhượng | 3 % | 
|---|---|
| Công chứng viên | 69 € (2.100.216 ₫) (Ước tính) | 
| Hợp đồng | 100 € (3.043.792 ₫) | 
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
 
        