chung cư, Kielotie 30-32
01300 Vantaa, Tikkurila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
199.000 € (6.148.542.136 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
62 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670246 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 199.000 € (6.148.542.136 ₫) |
| Giá bán | 196.820 € (6.081.182.231 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 2.180 € (67.359.905 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 62 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space |
| Tính năng | Air source heat pump |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Glazed balcony Hall Bathroom |
| Các tầm nhìn | Inner courtyard, Neighbourhood, Park |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Optical fibre internet, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(4 thg 7, 2024) Condition assessment (28 thg 8, 2019) Condition assessment (10 thg 12, 2017) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 3070-3131 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1966 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1966 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Wood |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Sân 2024 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Cửa sổ 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Cống nước 2022 (Đã xong) Sân 2021 (Đã xong) Điện 2021 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2021 (Đã xong) Máy sưởi 2020 (Đã xong) Khu vực chung 2020 (Đã xong) Mặt tiền 2019 (Đã xong) Đường ống 2015 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2015 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2015 (Đã xong) Khóa 2012 (Đã xong) Khu vực chung 2008 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Sauna, Air-raid shelter, Technical room, Club room |
| Người quản lý | Asunto Maisteri Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Pekka Orpana, pekka.orpana@asuntomaisteri.fi |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 7932 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Vantaankielo |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 3.802 |
| Số lượng chỗ ở | 72 |
| Diện tích chỗ ở | 3759 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 1 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 86 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 0.4 ki lô mét |
| Others | 0.5 ki lô mét |
| School | 0.8 ki lô mét |
| School | 1.3 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.8 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Airport | 6 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.5 ki lô mét |
| Train | 0.8 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 310 € / tháng (9.578.130,97 ₫) |
|---|---|
| Nước | 20 € / tháng (617.943,93 ₫) / người |
| Repair charge | 52,7 € / tháng (1.628.282,26 ₫) |
| Sauna | 25 € / tháng (772.429,92 ₫) |
| Parking space | 20 € / tháng (617.943,93 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.749.850 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!