Nhà ở đơn lập, Metsästäjänkatu 3
06100 Porvoo, Velkala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
538.000 € (16.433.849.711 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
152.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670235 |
|---|---|
| Giá bán | 538.000 € (16.433.849.711 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 152.5 m² |
| Tổng diện tích | 191.6 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 39.1 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Tốt |
| Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
| Không gian |
Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Nhà vệ sinh Phòng bí mật Tủ âm tường Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh |
| Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng |
| Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
| Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
| Các bề mặt tường | Sơn |
| Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
| Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
| Kiểm tra | Đo độ ẩm (24 thg 3, 2021) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2020 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2018 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Móng cột |
| Loại chứng chỉ năng lượng | A, 2018 |
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
| Vật liệu xây dựng | Gỗ |
| Vật liệu mái | Tấm kim loại |
| Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
| Các cải tạo | Khác 2024 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 638-4-198-5 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
770,95 €
23.549.584,45 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 678 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Trung tâm mua sắm |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Cấp nhiệt | 123 € / tháng (3.757.181,25 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Điện | 97 € / tháng (2.962.980,34 ₫) (ước tính) |
| Nước | 72 € / tháng (2.199.325,61 ₫) (ước tính) |
| Rác | 20 € / tháng (610.923,78 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Thuế chuyển nhượng | 3 % |
|---|---|
| Hợp đồng | 50 € (1.527.309 ₫) |
| Phí đăng ký | 172 € (5.253.945 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!