Cottage, Arkkumäentie 25
09220 Sammatti, Lohja
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
248.000 € (7.560.437.765 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
150 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670233 |
|---|---|
| Giá bán | 248.000 € (7.560.437.765 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 150 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Parking garage |
| Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
| Tính năng | Double glazzed windows, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Bathroom Living room Hall Toilet Terrace Ban công Open kitchen Phòng tắm hơi Bedroom |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Countryside, Lake, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Log, Plank |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine, Washing machine connection, Underfloor heating |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2020 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2025 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Log |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Wood |
| Số tham chiếu bất động sản | 444-475-4-44 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
422,88 €
12.891.765,81 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 5099 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Khu nước. | Right to use common water area |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Regional plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Electricity |
Phí hàng tháng
| Property tax | 422,88 € / tháng (12.891.765,81 ₫) |
|---|---|
| Electricity | 160 € / tháng (4.877.701,78 ₫) (ước tính) |
| Other | 170 € / tháng (5.182.558,15 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.243.529 ₫) |
| Notary | 140 € (4.267.989 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!