chung cư, Niskantie 8
86100 Pyhäjoki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
118.000 € (3.608.853.847 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
52 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670224 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 118.000 € (3.608.853.847 ₫) |
| Giá bán | 45.523 € (1.392.245.657 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 72.477 € (2.216.608.190 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 1 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 52 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Tốt |
| Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện |
| Không gian |
Nhà bếp mở Phòng ngủ Phòng tắm Phòng tắm hơi Ban công bằng kính |
| Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Láng giềng, Thành phố, Sông |
| Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
| Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp thường, Ăng ten |
| Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
| Các bề mặt tường | Sơn |
| Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
| Chia sẻ | 1431-16230 ja 53491-53530 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2018 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2018 |
| Số tầng | 4 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2013 |
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt |
| Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
| Vật liệu mái | Phớt tẩm bitum |
| Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Gạch ốp mặt tiền |
| Các cải tạo | Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Hầm, Khu chứa xe đạp, Chỗ chứa rác thải |
| Người quản lý | Kiinteistö-Tahkola Oulu Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Hannele Savela hannele.savela@kiinteistokahkola.fi |
| Bảo trì | Veli Seppä Oy p. 0400 107393 |
| Diện tích lô đất. | 4104 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 41 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Pyhäjoen kunta |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 18.596 € (568.730.899,54 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 30 thg 5, 2066 |
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Pyhäjoen Koskipuisto |
|---|---|
| Năm thành lập | 2012 |
| Số lượng chia sẻ | 52.410 |
| Số lượng chỗ ở | 36 |
| Diện tích chỗ ở | 1750 m² |
| Quyền chuộc lại | Có |
Các dịch vụ.
| Trường học | 0.9 ki lô mét |
|---|---|
| Nhà Hàng | 0.7 ki lô mét |
| Trung tâm y tế | 0.8 ki lô mét |
| Cửa hàng tiện lợi | 0.3 ki lô mét |
| Cửa hàng tiện lợi | 0.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Bảo trì | 208 € / tháng (6.361.369,49 ₫) |
|---|---|
| Nước | 19 € / tháng (581.086,64 ₫) / người |
| Chỗ đậu xe | 12 € / tháng (367.002,09 ₫) |
| Tính chi phí tài chính | 567 € / tháng (17.340.848,57 ₫) |
Chi phí mua
| Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
|---|---|
| Chi phí khác | 178 € (5.443.864 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!