chung cư, Niskantie 8
86100 Pyhäjoki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
118.000 € (3.645.869.206 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
52 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670224 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 118.000 € (3.645.869.206 ₫) |
| Giá bán | 45.523 € (1.406.525.668 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 72.477 € (2.239.343.538 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 1 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 52 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet |
| Không gian |
Open kitchen Bedroom Bathroom Phòng tắm hơi Glazed balcony |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Neighbourhood, City, River |
| Các kho chứa | Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Radiant underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Chia sẻ | 1431-16230 ja 53491-53530 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2018 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2018 |
| Số tầng | 4 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2013 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete, Brick |
| Vật liệu mái | Bitumen-felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Brickwork siding |
| Các cải tạo | Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Air-raid shelter, Bicycle storage, Garbage shed |
| Người quản lý | Kiinteistö-Tahkola Oulu Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Hannele Savela hannele.savela@kiinteistokahkola.fi |
| Bảo trì | Veli Seppä Oy p. 0400 107393 |
| Diện tích lô đất. | 4104 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 41 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Pyhäjoen kunta |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 18.596 € (574.564.269,15 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 30 thg 5, 2066 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Pyhäjoen Koskipuisto |
|---|---|
| Năm thành lập | 2012 |
| Số lượng chia sẻ | 52.410 |
| Số lượng chỗ ở | 36 |
| Diện tích chỗ ở | 1750 m² |
| Quyền chuộc lại | Có |
Các dịch vụ.
| School | 0.9 ki lô mét |
|---|---|
| Restaurant | 0.7 ki lô mét |
| Health center | 0.8 ki lô mét |
| Grocery store | 0.3 ki lô mét |
| Grocery store | 0.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.3 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 208 € / tháng (6.426.616,91 ₫) |
|---|---|
| Nước | 19 € / tháng (587.046,74 ₫) / người |
| Parking space | 12 € / tháng (370.766,36 ₫) |
| Charge for financial costs | 567 € / tháng (17.518.710,51 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Other costs | 178 € (5.499.701 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!