Nhà phố, Valmukatu 22
04420 Järvenpää, Kyrölä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
225.000 € (6.946.354.387 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
78 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670222 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 225.000 € (6.946.354.387 ₫) |
| Giá bán | 225.000 € (6.946.354.387 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 78 m² |
| Tổng diện tích | 82 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 4 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet |
| ở tầng trệt | Có |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Tính năng | Air source heat pump, Boiler |
| Không gian |
Hall Kitchen Living room Bedroom Bathroom Phòng tắm hơi Toilet Ban công Terrace Outdoor storage |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, City |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Water boiler, Mirrored cabinet |
| Chia sẻ | 393-470 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2006 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2006 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Radiator, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Cống nước 2024 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2024 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Mặt tiền 2019 (Đã xong) Mái 2018 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2018 (Đã xong) Khóa 2016 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2015 (Đã xong) Mái 2013 (Đã xong) Sân 2010 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Air-raid shelter |
| Người quản lý | JPV-Isännöinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Anni Ortila, anni.o@jpvi.fi |
| Bảo trì | Osakkaat, lumityöt ulkoistettu |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 8 |
| Số lượng tòa nhà. | 4 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | As Oy Järvenpään Kyrölänhovi |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 658 |
| Số lượng chỗ ở | 8 |
| Diện tích chỗ ở | 658 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| School | 0.4 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 0.4 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 304,2 € / tháng (9.391.471,13 ₫) |
|---|---|
| Nước | 17 € / tháng (524.835,66 ₫) / người |
| Parking space | 15 € / tháng (463.090,29 ₫) |
| Electricity | 67 € / tháng (2.068.469,97 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.747.669 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!