Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Townhouse, Kylmäojantie 5

01390 Vantaa, Ruskeasanta

2h, k, kph, s, nhà vệ sinh, vh, sân và sân thượ...

Nhà phố ấm cúng nằm ở đầu hồi đầu hồi. Căn hộ nằm ngay cuối con lạch, không ở bên đường. Không gian gọn gàng trên một cấp độ, di chuyển hoàn chỉnh. Nhà vệ sinh riêng biệt và kph là một món ăn hiếm trong danh mục kích thước này. Nhà bếp phong cách được cải tạo vào năm 2015. Sàn gỗ sồi trong tình trạng tốt trên sàn nhà và các bức tường sạch sẽ và sơn. Sân và sân hiên rộng rãi theo hướng ăn trưa.

Nằm trong một khu vực thuận tiện, chỉ cách nhiều cửa hàng tạp hóa như Aleppo, Ilola và K-Market, Ilola, cũng như các kết nối xe buýt đến trung tâm thành phố một đoạn đi bộ ngắn. Hãy tận dụng sự gần gũi với các phương tiện giao thông công cộng vì xe buýt chỉ cách đó 0,35 km. Sống trong một khu vực nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên và cảnh quan ngoài trời.

Thông tin bổ sung và hiển thị từ đại diện mục tiêu.

Erkki Talvitie

English Finnish
Real estate agent
Habita Helsinki
Finnish real estate qualification
Giá bán không có trở ngại
189.000 € (5.761.785.232 ₫)
Phòng
2
Phòng ngủ
1
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
64 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 670217
Giá bán không có trở ngại 189.000 € (5.761.785.232 ₫)
Giá bán 183.612 € (5.597.513.991 ₫)
Chia sẻ khoản phải trả 5.388 € (164.271.241 ₫)
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong
Phòng 2
Phòng ngủ 1
Phòng tắm 1
Nhà vệ sinh 1
Phòng tắm không có bệ vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 64 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Điều lệ công ty
Sàn 1
Sàn nhà 1
Tình trạng Good
Phòng trống Miễn phí ngay lập tức!
Bãi đậu xe Parking space
Tính năng Triple glazzed windows
Không gian Bedroom (Hướng Đông Bắc)
Kitchen (Hướng Tây Nam)
Walk-in closet
Bathroom
Phòng tắm hơi (Hướng Đông Bắc)
Hall
Living room (Hướng Tây Nam)
Terrace (Hướng Tây Nam)
Toilet
Các tầm nhìn Yard, Private courtyard, Neighbourhood, Forest, Nature
Các kho chứa Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage
Các dịch vụ viễn thông Digital TV, Antenna
Các bề mặt sàn Parquet
Các bề mặt tường Paint
Bề mặt của phòng tắm Tile
Các thiết bị nhà bếp Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave
Thiết bị phòng tắm Shower, Washing machine, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Shower wall, Mirror
Kiểm tra amiăng Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng.
Chia sẻ 9196-9835
Định giá 2h, k, kph, s, nhà vệ sinh, vh, sân và sân thượng, kho
Liên kết

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 1989
Lễ khánh thành 1989
Số tầng 1
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió chiết xuất cơ học
Loại chứng chỉ năng lượng E , 2018
Cấp nhiệt Electric heating, Radiator
Vật liệu xây dựng Wood
Vật liệu mái Sheet metal
Vật liệu mặt tiền Wood
Các cải tạo Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong)
Mặt tiền 2024 (Đã xong)
Khác 2024 (Đã xong)
Cửa ra vào 2023 (Đã xong)
Khóa 2023 (Đã xong)
Khu vực chung 2023 (Đã xong)
Hệ thống thông gió 2022 (Đã xong)
Sân 2016 (Đã xong)
Hệ thống viễn thông 2015 (Đã xong)
Mái 2015 (Đã xong)
Chỗ đậu xe 2015 (Đã xong)
Mái 2013 (Đã xong)
Cống nước 2010 (Đã xong)
Cửa sổ 2008 (Đã xong)
Người quản lý H&H Isännöinti Oy
Thông tin liên hệ của quản lý Sebastian Saarinen, info@hhisannointi.fi
Bảo trì Omatoiminen
Diện tích lô đất. 3839 m²
Số lượng chỗ đậu xe. 12
Số lượng tòa nhà. 5
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Detailed plan
Kỹ thuật đô thị. Water, Sewer, Electricity

Loại chứng chỉ năng lượng

E

Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác

Tên nhà ở hợp tác Asunto Oy Simonpuro
Năm thành lập 1988
Số lượng chia sẻ 9.835
Số lượng chỗ ở 12
Diện tích chỗ ở 983.5 m²
Quyền chuộc lại Không

Các dịch vụ.

Grocery store 0.8 ki lô mét  
Grocery store 1 ki lô mét  
Grocery store 2.8 ki lô mét  
Grocery store 2.9 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Bus 0.4 ki lô mét  
Bus 0.7 ki lô mét  

Phí hàng tháng

Maintenance 256 € / tháng (7.804.322,85 ₫)
Nước 15 € / tháng (457.284,54 ₫) / người
Charge for financial costs 128 € / tháng (3.902.161,43 ₫)
Electricity 104,23 € / tháng (3.177.517,86 ₫)

Chi phí mua

Transfer tax 1,5 %
Registration fees 89 € (2.713.222 ₫)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!