Single-family house, Oivantie 100 B
15270 Kukkila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
27.000 € (818.342.362 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
0Diện tích sinh hoạt
70 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670213 |
|---|---|
| Giá bán | 27.000 € (818.342.362 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 0 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 70 m² |
| Tổng diện tích | 115 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 1 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Tính năng | Fireplace |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Street, Countryside |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage, Attic |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Cork |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Microwave, Washing machine, Washing machine connection |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Liên kết |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1924 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1924 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Móng bản |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Log |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Cửa sổ 1991 (Đã xong) Mái 1976 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 98-411-6-9 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
121,88 €
3.694.058,04 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 1900 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 2.9 ki lô mét |
|---|---|
| University | 0.5 ki lô mét |
| Health center | 9.1 ki lô mét |
| Kindergarten | 4.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Airport | 110 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.5 ki lô mét |
| Train | 9.6 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Property tax | 121,88 € / năm (3.694.058,04 ₫) |
|---|---|
| Nước | 20 € / tháng (606.179,53 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 16 € / tháng (484.943,62 ₫) (ước tính) |
| Electricity | 150 € / tháng (4.546.346,46 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.213.144 ₫) |
| Notary | 160 € (4.849.436 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!