Single-family house, Muottaajanpiha 15
90440 Kempele
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
379.000 € (11.465.054.126 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
168 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670203 |
|---|---|
| Giá bán | 379.000 € (11.465.054.126 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 3 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 168 m² |
| Tổng diện tích | 170.9 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 2.9 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Central vacuum cleaner, Double glazzed windows, Boiler |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Ban công Terrace Phòng tắm hơi Walk-in closet Utility room |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Neighbourhood, Forest, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage, Attic |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Oven, Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2000 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2002 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2018 (Đã xong) |
| Diện tích lô đất. | 1260 m² |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Phí hàng tháng
| Electricity | 175 € / tháng (5.293.890,43 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 37 € / tháng (1.119.279,69 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 18,5 € / tháng (559.639,85 ₫) |
| Property tax | 631 € / năm (19.088.256,34 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 138 € (4.174.611 ₫) |
| Registration fees | 172 € (5.203.138 ₫) |
| Contracts | 75 € (2.268.810 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!