Nhà ở đơn lập, Porvoontie 286
07600 Myrskylä, Humalakoski
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
160.000 € (4.903.942.101 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
154 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670201 |
|---|---|
| Giá bán | 160.000 € (4.903.942.101 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 5 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 154 m² |
| Tổng diện tích | 174 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 20 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Đạt yêu cầu |
| Bãi đậu xe | Nhà để xe |
| Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
| Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Nhà vệ sinh Sân hiên Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Phòng tắm |
| Các tầm nhìn | Ngoại ô |
| Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Gác mái |
| Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
| Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Sàn Vinyl |
| Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
| Bề mặt của phòng tắm | Vật liệu hữu cơ |
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet |
| Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
| Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (22 thg 10, 2025) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2009 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2009 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng năng lượng mặt trời, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí, Bơm nhiệt khí xả |
| Vật liệu xây dựng | Gỗ |
| Vật liệu mái | Tấm kim loại |
| Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
| Các cải tạo |
Mái 2011 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 504-401-4-34 |
| Diện tích lô đất. | 8700 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 4 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Phí hàng tháng
| Điện | 231 € / tháng (7.080.066,41 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 25 € / tháng (766.240,95 ₫) / người (ước tính) |
| Rác | 20 € / tháng (612.992,76 ₫) (ước tính) |
| Thuế bất động sản | 935,7 € / năm (28.678.866,4 ₫) |
Chi phí mua
| Thuế chuyển nhượng | 3 % |
|---|---|
| Chi phí khác | 172 € (5.271.738 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!