Nhà ở đơn lập, Sulkutie 27
40520 Jyväskylä, Kuokkalanpelto
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
199.000 € (6.148.542.136 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
105 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670197 |
|---|---|
| Giá bán | 199.000 € (6.148.542.136 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 105 m² |
| Tổng diện tích | 185 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 80 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 3 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Tính năng | Air source heat pump |
| Không gian |
Phòng tắm hơi French balcony |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage, Attic |
| Các dịch vụ viễn thông | TV |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate, Tile, Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine |
| Kiểm tra | Condition assessment (28 thg 10, 2021) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1952 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1952 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Cống nước 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Ống nước 2025 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Cửa sổ 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Mái 2021 (Đã xong) Mặt tiền 2021 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Ống nước 2010 (Đã xong) Mặt tiền 2010 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) Điện 2009 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2007 (Đã xong) Mái 2000 (Đã xong) Điện 1980 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 179-401-56-0 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
432,13 €
13.351.605,59 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 1724 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Không |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.8 ki lô mét |
|---|---|
| Kindergarten | 0.3 ki lô mét |
| School | 0.4 ki lô mét |
| Shopping center | 1.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.5 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Property tax | 432,13 € / năm (13.351.605,59 ₫) |
|---|---|
| Electricity | 250 € / tháng (7.724.299,17 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 20 € / tháng (617.943,93 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 236 € (7.291.738 ₫) |
| Contracts | 225 € (6.951.869 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!