Nhà ở đơn lập, Kemijoen itäpuolentie 1339 B
97110 Rautiosaari
Quần thể tuyệt vời trong khu vực Rautiosaari nổi tiếng. Một gia đình lớn hơn sẽ thích căn hộ này. Lô đất rộng 5000 mét vuông của bạn tạo ra sự yên bình và không gian xung quanh. Nhờ sưởi ấm địa nhiệt, chi phí sưởi ấm vẫn rất hợp lý. Những bộ quần áo như vậy hiếm khi được bán, vui lòng liên hệ và đồng ý về việc trưng bày.
Henri Tuomi
0504200787
henri.tuomi@habita.com
Giá bán
379.000 € (11.690.875.627 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
160 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670195 |
|---|---|
| Giá bán | 379.000 € (11.690.875.627 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 3 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 160 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Phát hành không muộn hơn 3.1.2026 |
| Bãi đậu xe | Carport |
| Tính năng | Heat recovery, Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Bedroom Bedroom Bedroom Living room Kitchen Toilet Toilet Bathroom Bathroom Walk-in closet Walk-in closet Walk-in closet |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các bề mặt sàn | Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Bổ sung thông tin | Ngoài ra, khách sạn còn có một bãi đậu xe rộng 18m² với kho lưu trữ. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2020 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2020 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | A, 2018 |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Geothermal heating, Furnace or fireplace heating, Underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Số tham chiếu bất động sản | 698-406-18-6 |
| Thế chấp bất động sản | 300.000 € (9.253.991.261,1 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 5312 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Quyền xây dựng. | 300 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Electricity | 131 € / tháng (4.040.909,52 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 25 € / tháng (771.165,94 ₫) / người (ước tính) |
| Garbage | 400 € / năm (12.338.655,01 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.305.622 ₫) |
| Notary | 69 € (2.128.418 ₫) (Ước tính) |
| Other costs | 50 € (1.542.332 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!