Condominium, Valkolammentie 26 a
07910 Valko
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
24.000 € (736.133.095 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
55 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670191 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 24.000 € (736.133.095 ₫) |
| Giá bán | 24.000 € (736.133.095 ₫) |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 55 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space, Carport |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Glazed balcony |
| Các tầm nhìn | Yard, Street, Forest, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Attic storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Sink |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 497-606 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1961 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1961 |
| Số tầng | 4 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Geothermal heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Cống nước 2023 (Đã xong) Cống nước 2021 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Cống nước 2020 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2020 (Đã xong) Ống nước 2019 (Đã xong) Cống nước 2018 (Đã xong) Sân 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2013 (Đã xong) Mặt tiền 2013 (Đã xong) Sân 2013 (Đã xong) Mái 2013 (Đã xong) Cửa sổ 2013 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Khu vực chung 2011 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2010 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2010 (Đã xong) Cống nước 2009 (Đã xong) Ống nước 2008 (Đã xong) Mái 2007 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Air-raid shelter, Club room, Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 434-11-1120-2 ja 434-11-1120-3 |
| Người quản lý | Isännöintipalvelu Isarvo Oy Loviisa, Katja Paajanen |
| Thông tin liên hệ của quản lý | 044 751 1707 |
| Bảo trì | ISS Palvelut |
| Diện tích lô đất. | 13804 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 62 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Loviisan Valkolammentie 26 |
|---|---|
| Năm thành lập | 2002 |
| Số lượng chia sẻ | 8.450 |
| Số lượng chỗ ở | 65 |
| Diện tích chỗ ở | 4133 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| School | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Kindergarten | 0.4 ki lô mét |
| Grocery store | 5.8 ki lô mét |
| Health center | 8.1 ki lô mét |
| Shopping center | 7.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 275 € / tháng (8.434.858,38 ₫) |
|---|---|
| Nước | 20 € / tháng (613.444,25 ₫) / người (ước tính) |
| Parking space | 5 € / tháng (153.361,06 ₫) |
| Sauna | 12 € / tháng (368.066,55 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Contracts | 89 € (2.729.827 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!