chung cư, Olavinlinnantie 4
00900 Helsinki, Puotinharju
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
155.000 € (4.731.244.159 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
67.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670189 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 155.000 € (4.731.244.159 ₫) |
| Giá bán | 131.914 € (4.026.554.034 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 23.086 € (704.690.125 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 67.5 m² |
| Mô tả không gian sinh hoạt | Living room, two bedrooms, kitchen, bathroom |
| Mô tả những không gian khác | Glazed balcony. Floor area is not known. |
| Mô tả diện tích | According to the Articles of Association: 3 rooms and kitchen |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Tốt |
| Phòng trống | Available immediately. |
| Không gian |
Phòng tắm Phòng khách (Hướng Tây) Phòng ngủ (Hướng Đông) Phòng ngủ (Hướng Đông) Phòng bếp (Hướng Đông) Ban công bằng kính (Hướng Tây) |
| Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Đường phố, Thành phố, Thiên nhiên |
| Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho trên gác mái |
| Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Mạng internet |
| Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
| Các bề mặt tường | Sơn |
| Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Máy giặt, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
| Kiểm tra | Khảo sát amiăng (2 thg 12, 2024), Kitchen backsplash and flooring in apartment A 8 inspected by GeoAsbest Oy. No asbestos found. |
| Kiểm tra amiăng | Đã thực hiện kiểm trả amiăng. Vui lòng tham khảo ý kiến của người đại diện về báo cáo kiểm tra |
| Chia sẻ | 337-400 |
| Định giá | 3 rooms, kitchen, bathroom, glazed balcony |
| Liên kết |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1963 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1963 |
| Số tầng | 8 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt |
| Vật liệu xây dựng | Bê tông |
| Vật liệu mái | Tấm kim loại |
| Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong), The maintenance needs assessment for 2025–2030, prepared by the housing company’s Board on April 15, 2025. Please request the brochure or a separate attachment Khác 2025 (Đã xong), Installation of smoke detectors in apartments (Building and Maintenance Visa Ltd). Thang máy 2023 (Đã xong), Replacement of elevators (Kone Hissit Oy). Renewal of the frequency converter for the elevator control in staircase C in 2020 (Kone). Update of the elevator electronics in 2002. Cửa ra vào 2022 (Đã xong), Maintenance and renovation of balcony doors as needed (Rakennus ja huolto Visa Oy). 2021 Repairs of the entrance doors in the stairwells (Consmet Oy). Ban công 2021 (Đã xong), Balcony glass inspection and maintenance (Suomen Parvekehuolto Oy). 2018 Balcony railings refurbishment. 2009 Balconies refurbishment and balcony glass installation. Sân 2021 (Đã xong), Renovation of the yard's wooden stairs (Construction and Maintenance Visa Oy). 2020 Renovation of the yard area asphalt. Chỗ đậu xe 2021 (Đã xong), Renovation of garage doors (Construction and Maintenance Visa Ltd). 2015 Replacement of electrical systems in parking spaces and fencing of areas. Khóa 2017 (Đã xong), The locks of common areas have been changed to the ILOQ system. In 2015, the locks for apartments, stairwells, common areas, and garages were changed to the Sento system. Hệ thống thông gió 2015 (Đã xong), Renewal and adjustment of air conditioning machines and chimney cleaning. Cầu thang 2015 (Đã xong), Tiling the lower levels of the staircases and painting the stairwells. Khu vực chung 2015 (Đã xong), Renovation of sauna and laundry facilities and renewal of equipment. Khác 2015 (Đã xong) Máy sưởi 2015 (Đã xong), Renewal of the heating, water, and gas pipes between the buildings. Hệ thống viễn thông 2014 (Đã xong), Television and antenna systems have been updated to cable and broadband systems. Đường ống 2014 (Đã xong), Pipeline renovation, mainly included: replacement of domestic water pipes, lining of drainage and stormwater pipes (lining/pressure casting), renovation of restroom areas, all plumbing fixtures replaced, installation of individual water meters for apartments, renewal of apartment group panels and partial reinforcement of apartment electrical systems (kitchen and restroom areas), renewal of the property's electrical panels, installation of an intercom system. Mặt tiền 2009 (Đã xong), Facade renovation, which mainly included: additional insulation for façades and gables, maintenance and painting of external wooden doors. Cửa sổ 2009 (Đã xong), The windows of the apartments and the doors of the balconies have been replaced. |
| Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Phòng giặt |
| Người quản lý | Granlund Isännöinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Veera Hannula 09 2500 6250, veera.hannula@granlund.fi |
| Bảo trì | Huoltoliike. |
| Diện tích lô đất. | 7556 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 54 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Helsingin kaupunki. |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 34.175,53 € (1.043.179.204,42 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2025 |
| Tình hình quy hoạch. |
Sơ đồ chi tiết
City of Helsinki tel. +358 9 310 1691. Zoning plans: 2022-008585, 2020-012989, Local Detailed Plan Amendment 12959, 2021-010365, 2019-010693, 2021-012227, 2017-001044, 2014-002251, 2018-011347. |
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Khí ga, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Olavinlinnantie 4 |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 6.016 |
| Số lượng chỗ ở | 104 |
| Diện tích chỗ ở | 5924 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 1 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 110 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 10.894 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Trung tâm mua sắm |
0.3 ki lô mét, Itis with comprehensive services https://itis.fi/ |
|---|---|
| Câu lạc bộ sức khỏe |
0.2 ki lô mét, Next to the Itäkeskus swimming hall https://liikunta.hel.fi/fi/venues/tprek:41835 |
| Câu lạc bộ sức khỏe |
1.8 ki lô mét, Liikuntamylly https://liikunta.hel.fi/fi/venues/tprek:45927 |
| Cửa hàng tiện lợi |
0.7 ki lô mét, Prisma Itäkeskus – open 24 hours a day, 7 days a week https://www.prisma.fi/myymalat/660924630 |
| Trường học |
0.4 ki lô mét, Itäkeskuksen peruskoulu, jossa on vuosiluokat 1-9. https://www.hel.fi/fi/kasvatus-ja-koulutus/itakeskuksen-peruskoulu |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Xe buýt |
0.2 ki lô mét, Buses 54, 94, 94N, 95 |
|---|---|
| Xe điện |
0.4 ki lô mét, Pikaratikka 15 https://www.hsl.fi/kampanjat/pikaratikka |
| Tàu điện ngầm |
0.4 ki lô mét, Itäkeskus metro station with extensive bus connections https://reittiopas.hsl.fi/reitti/Olavinlinnantie%204%2C%20Helsinki%3A%3A60.211455%2C25.077279/It%C3%A4keskuksen%20metroasema%2C%20It%C3%A4keskus%2C%20Helsinki%3A%3A60.210007%2C25.077482?time=1739286310.16&arriveBy=false&locale=fi |
Phí hàng tháng
| Bảo trì | 335,05 € / tháng (10.227.118,42 ₫) |
|---|---|
| Tính chi phí tài chính | 256,5 € / tháng (7.829.445,98 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (610.483,12 ₫) / người (ước tính) |
| Viễn thông | 2 € / tháng (61.048,31 ₫) |
Chi phí mua
| Phí đăng ký | 89 € (2.716.650 ₫) |
|---|---|
| Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!