Townhouse, Pakarituvantie 3
00410 Helsinki, Malminkartano
Ngôi nhà hai tầng sáng sủa và ấm cúng với ba
phòng ngủ và phòng tắm hơi riêng. Công ty vừa trải qua một cuộc cải tạo rộng rãi, liên quan đến đó phòng tắm đã được làm mới. Phần cho vay được phân loại và bao gồm trong giá miễn nợ. Bạn có thể di chuyển đến đây nhanh chóng!
Tầng trệt có sàn bằng nút chai vinyl ấm áp. Cách bố trí căn hộ có chức năng chính xác, tầng dưới nhà bếp kết nối với phòng khách thông qua khu vực ăn uống. Nhà vệ sinh có thể được tìm thấy ở cả tầng trên và tầng dưới. Từ phòng khách lối vào sân, nơi cũng có một phòng lưu trữ.
Phòng xông hơi khô được kết nối với phòng tắm trên lầu và có lối ra ban công để giải nhiệt.
Vị trí tuyệt vời: trạm xe buýt (tuyến 37) bên phải
bên cạnh, ga tàu Malminkartano khoảng 900 mét
người đứng đầu, và các dịch vụ thiết yếu cho gia đình có trẻ em - trường tiểu học và
Trường mẫu giáo - có thể được tìm thấy trong khoảng cách đi bộ.
Ngôi nhà này mang đến không gian, sự thoải mái và dễ dàng trong cuộc sống hàng ngày
— Chào mừng bạn đến khám phá! Yêu cầu và yêu cầu hiển thị
từ một trung gian
Giá bán không có trở ngại
254.000 € (7.742.386.086 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
85.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670185 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 254.000 € (7.742.386.086 ₫) |
| Giá bán | 174.685 € (5.324.730.013 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 79.315 € (2.417.656.073 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 85.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Miễn phí ngay lập tức! |
| ở tầng trệt | Có |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Không gian |
Living room Bedroom Bedroom Bedroom Kitchen Bathroom Phòng tắm hơi Toilet Ban công |
| Các tầm nhìn | Yard |
| Các kho chứa | Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Linoleum, Tile, Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 8541-9028 |
| Định giá | 4h, k, kph, có nhà vệ sinh, ban công |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1985 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1985 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Cửa sổ 2025 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2025 (Đã xong) Điện 2024 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2024 (Đã xong) Đường ống 2024 (Đã xong) Mặt tiền 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khóa 2016 (Đã xong) Cửa ngoài 2016 (Đã xong) Sân 2016 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage |
| Người quản lý | Retta Isännöinti Oy, Marika Kaltio |
| Thông tin liên hệ của quản lý | 010 228 2000, marika.kaltio@retta.fi |
| Bảo trì | Huoltoliike |
| Diện tích lô đất. | 4306 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 23 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 14.140,52 € (431.028.997,26 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2045 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Pienkartano |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 22 |
| Diện tích chỗ ở | 1735.5 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 3.550 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store |
0.6 ki lô mét https://www.s-kaupat.fi/myymala/alepa-malminkartano/541224440 |
|---|---|
| Shopping center |
1.3 ki lô mét https://www.kauppakeskusristikko.fi/ |
| School |
0.5 ki lô mét https://www.hel.fi/fi/kasvatus-ja-koulutus/malminkartanon-ala-asteen-koulu |
| Kindergarten |
0.4 ki lô mét https://www.hel.fi/fi/kasvatus-ja-koulutus/paivakoti-lasten-kartano |
| Health center |
0.6 ki lô mét https://www.hel.fi/fi/sosiaali-ja-terveyspalvelut/terveydenhoito/terveysasemat/malminkartanon-terveysasema |
| Health club |
0.5 ki lô mét https://www.malminkartano.ole.fit/ |
| Shopping center |
2 ki lô mét https://www.kauppakeskuskaari/etusivu/ |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 0.9 ki lô mét |
|---|---|
| Train | 1 ki lô mét |
| Bus | 0.1 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 504,45 € / tháng (15.376.561,66 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 446,48 € / tháng (13.609.529,68 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (609.636,7 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.712.883 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!