Nhà ở đơn lập, Pököntie 48
41880 Oittila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
209.000 € (6.391.953.001 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
116 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670178 |
|---|---|
| Giá bán | 209.000 € (6.391.953.001 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 116 m² |
| Tổng diện tích | 127 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 130 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Tốt |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Nhà để xe |
| Tính năng | Cửa sổ kính hai lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Nồi hơi |
| Không gian |
Phòng ngủ Nhà bếp mở Phòng khách Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tiện ích Phòng tắm hơi Tủ âm tường |
| Các tầm nhìn | Sân riêng, Ngoại ô, Rừng, Hồ, Thiên nhiên |
| Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
| Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
| Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gỗ, Sàn Vinyl |
| Các bề mặt tường | Gỗ, Gỗ cây |
| Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
| Các thiết bị nhà bếp | Lò nướng, Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
| Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2004 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2004 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt bằng củi và viên nén mùn cưa, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
| Vật liệu xây dựng | Bê tông, Khối |
| Vật liệu mái | Tấm kim loại |
| Các cải tạo |
Khác 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Mở rộng 2013 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 179-440-1-371 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
481,09 €
14.713.419,47 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 100.000 € (3.058.350.718,1 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 8580 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 7 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Không |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Phí hàng tháng
| Nước | 80 € / tháng (2.446.680,57 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Đường phố | 384,68 € / năm (11.764.863,54 ₫) |
| Điện | 150 € / tháng (4.587.526,08 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Thuế chuyển nhượng | 3 % |
|---|---|
| Công chứng viên | 150 € (4.587.526 ₫) (Ước tính) |
| Hợp đồng | 25 € (764.588 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!