Nhà ở đơn lập, Pököntie 48
41880 Oittila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
209.000 € (6.457.546.761 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
116 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670178 |
|---|---|
| Giá bán | 209.000 € (6.457.546.761 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 116 m² |
| Tổng diện tích | 127 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 130 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport, Nhà để xe |
| Tính năng | Double glazzed windows, Air source heat pump, Boiler |
| Không gian |
Bedroom Open kitchen Living room Toilet Bathroom Utility room Phòng tắm hơi Walk-in closet |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Countryside, Forest, Lake, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Wood, Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Wood, Log |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Oven, Induction stove, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2004 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2004 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Wood and pellet heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Concrete, Log |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Các cải tạo |
Khác 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Mở rộng 2013 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 179-440-1-371 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
481,09 €
14.864.407,52 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 100.000 € (3.089.735.292,2 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 8580 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 7 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Không |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Electricity |
Phí hàng tháng
| Nước | 80 € / tháng (2.471.788,23 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Street | 384,68 € / năm (11.885.593,72 ₫) |
| Electricity | 150 € / tháng (4.634.602,94 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 150 € (4.634.603 ₫) (Ước tính) |
| Contracts | 25 € (772.434 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!