chung cư, Lehtoniementie 133
70840 Kuopio, Saaristokaupunki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Asunto Oy Kuopion Suvilehto
Giá bán không có trở ngại
215.430 € (6.656.216.740 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
64.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670177 |
|---|---|
| Xây dựng mới | Có (Ready to move in) |
| Giá bán không có trở ngại | 215.430 € (6.656.216.740 ₫) |
| Giá bán | 87.354 € (2.699.004.277 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 128.076 € (3.957.212.463 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 64.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 5 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Heat recovery |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Bathroom Toilet Phòng tắm hơi Utility room |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, Nature |
| Các kho chứa | Closet/closets, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Radiant underfloor heating, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Chia sẻ | 11766-12410 |
| Tài liệu |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2024 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2024 |
| Số tầng | 7 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Bitumen-felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Air-raid shelter, Technical room, Garbage shed |
| Số tham chiếu bất động sản | 297-33-49-3-L1 |
| Người quản lý | Oiva isännöinti |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 2706 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 40 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kuopion Kaupunki |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2075 |
| Tình hình quy hoạch. |
Detailed plan
Additional information: City of Kuopio, tel. +35817185174 |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kuopion Suvilehto |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 20.375 |
| Số lượng chỗ ở | 36 |
| Diện tích chỗ ở | 1883.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.9 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.8 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Nước | 20 € / tháng (617.947,06 ₫) / người |
|---|---|
| Parking space | 18 € / tháng (556.152,35 ₫) (ước tính) |
| Telecommunications | 3 € / tháng (92.692,06 ₫) |
| Maintenance | 290,25 € / tháng (8.967.956,69 ₫) |
| Charge for financial costs | 683,09 € / tháng (21.105.672,81 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees |
89 € (2.749.864 ₫) Paid by the buyer at the time of the property transaction |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!