chung cư, Harustie 3
00980 Helsinki, Meri-Rastila
Ngôi nhà đẹp và ấm cúng!
Ngôi nhà này có hai phòng ngủ và một phòng khách rộng rãi với tầm nhìn thanh bình ra gỗ từ cửa sổ của nó. Ban công tráng men lớn tạo thêm không gian và có tầm nhìn ra khu vực sân trong của công ty.
Nhà bếp có nhiều không gian lưu trữ và nhiều không gian để nấu ăn. Nhóm ăn uống vừa vặn trong khu vực ăn uống. Phòng tắm có kích thước chức năng.
Trường học và trường mẫu giáo cách đó một đoạn đi bộ ngắn, cửa hàng tạp hóa cách đó khoảng 400 m và ga tàu điện ngầm Rastila cách đó 500 m.
Những bãi biển bên bờ biển tráng lệ và địa hình ngoài trời đa dạng có thể được tìm thấy trong vòng một km - một vị trí tuyệt vời bên cạnh thiên nhiên và các dịch vụ.
Yêu cầu và yêu cầu sàng lọc đến nhà môi giới - chào mừng bạn đến khám phá!
Giá bán không có trở ngại
169.000 € (5.234.933.020 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
74 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670171 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 169.000 € (5.234.933.020 ₫) |
| Giá bán | 168.523 € (5.220.164.933 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 477 € (14.768.087 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 74 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | 1 tháng kể từ khi giao dịch hoặc theo hợp đồng. |
| Không gian |
Bedroom (Hướng Bắc) Bedroom (Hướng Bắc) Kitchen (Hướng Nam) Bathroom Glazed balcony (Hướng Nam) Living room (Hướng Đông) Hall |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, City, Nature |
| Các kho chứa | Closet/closets, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Separate oven, Induction stove |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 13253-13600 |
| Định giá | 3h, k, kph, ban công tráng men |
| Liên kết |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1991 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1991 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Cống nước 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Cửa sổ 2020 (Đã xong) Sân 2019 (Đã xong) Mặt tiền 2018 (Đã xong) Ban công 2018 (Đã xong) Cầu thang 2017 (Đã xong) Khu vực chung 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2015 (Đã xong) Mái 2014 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2014 (Đã xong) Khác 2007 (Đã xong) Khóa 2006 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Club room, Laundry room |
| Người quản lý | Tili-Kiinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Joonas Kiiski, joonas.kiiski@tili-kiinti.fi, 09 325 6221 |
| Bảo trì | Huoltoliike |
| Diện tích lô đất. | 5992 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 36 |
| Số lượng tòa nhà. | 4 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 64.400 € (1.994.850.215,74 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2050 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto-oy Vuotie |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 15.000 |
| Số lượng chỗ ở | 52 |
| Diện tích chỗ ở | 3139 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 20.125,56 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| School |
0.5 ki lô mét https://www.hel.fi/fi/kasvatus-ja-koulutus/merilahden-peruskoulu |
|---|---|
| Kindergarten |
0.4 ki lô mét https://www.hel.fi/fi/kasvatus-ja-koulutus/paivakoti-rastila |
| Shopping center |
1.4 ki lô mét https://columbus.fi/ |
| Grocery store | 0.4 ki lô mét |
| Beach |
1 ki lô mét https://www.hel.fi/fi/kulttuuri-ja-vapaa-aika/ulkoilu-puistot-ja-luontokohteet/uimarannat/helsingin-uimarannat/rastilan-uimaranta |
| Swimming hall |
1.4 ki lô mét https://www.urheiluhallit.fi/hallit/vuosaari/ |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Metro | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.4 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 487,2 € / tháng (15.091.475,55 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 27,84 € / tháng (862.370,03 ₫) |
| Telecommunications | 1,8 € / tháng (55.756,68 ₫) |
| Nước | 18 € / tháng (557.566,83 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.756.858 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!