chung cư, Harustie 3
00980 Helsinki, Meri-Rastila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
        Xem bất động sản: 2 thg 11, 2025
        16:30 – 17:00
    
        Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
179.000 € (5.448.387.578 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
74 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670171 | 
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 179.000 € (5.448.387.578 ₫) | 
| Giá bán | 178.523 € (5.433.875.995 ₫) | 
| Chia sẻ khoản phải trả | 477 € (14.511.582 ₫) | 
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có | 
| Phòng | 3 | 
| Phòng ngủ | 2 | 
| Phòng tắm | 1 | 
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 | 
| Diện tích sinh hoạt | 74 m² | 
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không | 
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty | 
| Sàn | 2 | 
| Sàn nhà | 1 | 
| Tình trạng | Đạt yêu cầu | 
| Không gian | Phòng ngủ (Hướng Bắc) Phòng ngủ (Hướng Bắc) Phòng bếp (Hướng Nam) Phòng tắm Ban công bằng kính (Hướng Nam) Phòng khách (Hướng Đông) Sảnh | 
| Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Thành phố, Thiên nhiên | 
| Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm | 
| Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Mạng internet | 
| Các bề mặt sàn | Tấm laminate | 
| Các bề mặt tường | Sơn | 
| Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô | 
| Các thiết bị nhà bếp | Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Lò nướng rời, Bếp cảm ứng | 
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Tủ gương | 
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. | 
| Chia sẻ | 13253-13600 | 
| Liên kết | 
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1991 | 
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1991 | 
| Số tầng | 3 | 
| Thang máy | Không | 
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía | 
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học | 
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 | 
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt | 
| Vật liệu xây dựng | Bê tông | 
| Vật liệu mái | Phớt | 
| Các cải tạo | Khác 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Cống nước 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Cửa sổ 2020 (Đã xong) Sân 2019 (Đã xong) Mặt tiền 2018 (Đã xong) Ban công 2018 (Đã xong) Cầu thang 2017 (Đã xong) Khu vực chung 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2015 (Đã xong) Mái 2014 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2014 (Đã xong) Khác 2007 (Đã xong) Khóa 2006 (Đã xong) | 
| Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Phòng câu lạc bộ, Phòng giặt | 
| Người quản lý | Tili-Kiinti Oy | 
| Thông tin liên hệ của quản lý | Joonas Kiiski, joonas.kiiski@tili-kiinti.fi, 09 325 6221 | 
| Bảo trì | Huoltoliike | 
| Diện tích lô đất. | 5992 m² | 
| Số lượng chỗ đậu xe. | 36 | 
| Số lượng tòa nhà. | 4 | 
| Địa hình. | Bằng phẳng | 
| Đường. | Có | 
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. | 
| Chủ đất. | Helsingin kaupunki | 
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 64.400 € (1.960.202.011,16 ₫) | 
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2050 | 
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết | 
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố | 
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto-oy Vuotie | 
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 15.000 | 
| Số lượng chỗ ở | 52 | 
| Diện tích chỗ ở | 3139 m² | 
| Thu nhập cho thuê trong năm | 20.125,56 | 
| Quyền chuộc lại | Không | 
Các dịch vụ.
| Trường học | 0.5 ki lô mét https://www.hel.fi/fi/kasvatus-ja-koulutus/merilahden-peruskoulu | 
|---|---|
| Trường mẫu giáo | 0.4 ki lô mét https://www.hel.fi/fi/kasvatus-ja-koulutus/paivakoti-rastila | 
| Trung tâm mua sắm | 1.4 ki lô mét https://columbus.fi/ | 
| Cửa hàng tiện lợi | 0.4 ki lô mét | 
| Bãi biển | 1 ki lô mét https://www.hel.fi/fi/kulttuuri-ja-vapaa-aika/ulkoilu-puistot-ja-luontokohteet/uimarannat/helsingin-uimarannat/rastilan-uimaranta | 
| Phòng bơi | 1.4 ki lô mét https://www.urheiluhallit.fi/hallit/vuosaari/ | 
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Tàu điện ngầm | 0.5 ki lô mét | 
|---|---|
| Xe buýt | 0.4 ki lô mét | 
Phí hàng tháng
| Bảo trì | 487,2 € / tháng (14.829.354,35 ₫) | 
|---|---|
| Tính chi phí tài chính | 27,84 € / tháng (847.391,68 ₫) | 
| Viễn thông | 1,8 € / tháng (54.788,25 ₫) | 
| Nước | 18 € / tháng (547.882,55 ₫) / người | 
Chi phí mua
| Thuế chuyển nhượng | 1,5 % | 
|---|---|
| Phí đăng ký | 89 € (2.708.975 ₫) | 
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
 
        