Nhà ở đơn lập, Kuusikuja 28
04680 Hirvihaara
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
99.000 € (3.024.072.716 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
59 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670162 |
|---|---|
| Giá bán | 99.000 € (3.024.072.716 ₫) |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 59 m² |
| Tổng diện tích | 70 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 11 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Đạt yêu cầu |
| Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
| Tính năng | Lò sưởi, Nồi hơi |
| Không gian |
Phòng khách Phòng ngủ Phòng bếp Phòng tắm Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Ngoại ô, Rừng |
| Các kho chứa | Nhà kho ngoài trời |
| Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
| Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gỗ |
| Các bề mặt tường | Ván ốp, Sơn |
| Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gỗ lát sàn |
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Vòi xịt vệ sinh, Tủ gương |
| Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (27 thg 4, 2010) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1977 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1977 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt |
| Vật liệu xây dựng | Gỗ |
| Vật liệu mái | Tấm kim loại |
| Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
| Các cải tạo |
Khác 2010 (Đã xong) Mái 2010 (Đã xong) Cửa ngoài 2010 (Đã xong) Máy sưởi 2010 (Đã xong) Khác 2007 (Đã xong) Mặt tiền 2006 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Cửa ngoài 2006 (Đã xong) Ống nước 2005 (Đã xong) Cửa sổ 2005 (Đã xong) Khác 2005 (Đã xong) Sân 2005 (Đã xong) Cống nước 2005 (Đã xong) Máy sưởi 2005 (Đã xong) Điện 2005 (Đã xong) Máy sưởi 2004 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 505-403-9-46 |
| Diện tích lô đất. | 5630 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ vùng. |
| Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Trung tâm mua sắm | 8.7 ki lô mét |
|---|---|
| Cửa hàng tiện lợi | 8.4 ki lô mét |
| Trung tâm y tế | 9.4 ki lô mét |
| Sân Gôn | 1.9 ki lô mét |
| Người khác | 3.1 ki lô mét |
| Trường đua ngựa | 0.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Tàu hỏa | 9.7 ki lô mét |
|---|---|
| Xe buýt | 8.4 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Cấp nhiệt | 100 € / tháng (3.054.618,91 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Đường phố | 200 € / năm (6.109.237,81 ₫) (ước tính) |
| Rác | 12 € / tuần (366.554,27 ₫) (ước tính) |
| Thuế bất động sản | 390,32 € / năm (11.922.788,51 ₫) |
Chi phí mua
| Thuế chuyển nhượng | 3 % |
|---|---|
| Hợp đồng | 160 € (4.887.390 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!