Nhà ở đơn lập, Kuusikuja 28
04680 Hirvihaara
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 14 thg 12, 2025
13:15 – 13:45
Giá bán
94.000 € (2.904.336.486 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
59 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670162 |
|---|---|
| Giá bán | 94.000 € (2.904.336.486 ₫) |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 59 m² |
| Tổng diện tích | 70 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 11 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Tính năng | Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Living room Bedroom Kitchen Bathroom Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Private courtyard, Garden, Countryside, Forest |
| Các kho chứa | Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Wood |
| Các bề mặt tường | Plank, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Wood paneling |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Bidet shower, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra | Condition assessment (27 thg 4, 2010) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1977 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1977 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Khác 2010 (Đã xong) Mái 2010 (Đã xong) Cửa ngoài 2010 (Đã xong) Máy sưởi 2010 (Đã xong) Khác 2007 (Đã xong) Mặt tiền 2006 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Cửa ngoài 2006 (Đã xong) Ống nước 2005 (Đã xong) Cửa sổ 2005 (Đã xong) Khác 2005 (Đã xong) Sân 2005 (Đã xong) Cống nước 2005 (Đã xong) Máy sưởi 2005 (Đã xong) Điện 2005 (Đã xong) Máy sưởi 2004 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 505-403-9-46 |
| Diện tích lô đất. | 5630 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Regional plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Shopping center | 8.7 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 8.4 ki lô mét |
| Health center | 9.4 ki lô mét |
| Golf | 1.9 ki lô mét |
| Others | 3.1 ki lô mét |
| Horseback riding | 0.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 9.7 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 8.4 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Heating | 100 € / tháng (3.089.719,67 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Street | 200 € / năm (6.179.439,33 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 12 € / tuần (370.766,36 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 390,32 € / năm (12.059.793,8 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Contracts | 160 € (4.943.551 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!