Condominium, Läntinen Suursuonkuja 3
04130 Sipoo, Nikkilä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
120.000 € (3.682.536.766 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
52.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670159 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 120.000 € (3.682.536.766 ₫) |
| Giá bán | 99.697 € (3.059.486.222 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 20.303 € (623.050.544 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 52.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet |
| Không gian |
Hall Living room Kitchen Bedroom Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Glazed balcony |
| Các tầm nhìn | Inner courtyard, Neighbourhood, Park |
| Các kho chứa | Cabinet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Linoleum |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Sink, Mirror |
| Kiểm tra | Condition assessment (1 thg 1, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 2058-2109 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1990 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1990 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete, Brick |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Sân 2023 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Sân 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2021 (Đã xong) Cầu thang 2020 (Đã xong) Mặt tiền 2019 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2016 (Đã xong) Cửa ngoài 2016 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Mặt tiền 2014 (Đã xong) Sân 2014 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2012 (Đã xong) Cửa sổ 2009 (Đã xong) Sân 2009 (Đã xong) Cầu thang 2007 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Sauna |
| Người quản lý | Reim Porvoo Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Martin Lydman p.0207441762 |
| Bảo trì | Kotikatu Oy |
| Diện tích lô đất. | 8820 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 56 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Sipoonportti |
|---|---|
| Năm thành lập | 1989 |
| Số lượng chia sẻ | 2.330 |
| Số lượng chỗ ở | 53 |
| Diện tích chỗ ở | 2331 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 5.100 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.9 ki lô mét |
|---|---|
| Health center | 0.7 ki lô mét |
| School | 0.3 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 246,75 € / tháng (7.572.216,23 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 157,5 € / tháng (4.833.329,51 ₫) |
| Nước | 30 € / tháng (920.634,19 ₫) / người |
| Parking space | 14 € / tháng (429.629,29 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.731.215 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!