Nhà ở đơn lập, Toijärventie 14
94700 Kemi, Syväkangas
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
55.000 € (1.666.993.701 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
85 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670151 | 
|---|---|
| Giá bán | 55.000 € (1.666.993.701 ₫) | 
| Phòng | 4 | 
| Phòng ngủ | 3 | 
| Phòng tắm | 1 | 
| Nhà vệ sinh | 2 | 
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 | 
| Diện tích sinh hoạt | 85 m² | 
| Tổng diện tích | 96 m² | 
| Diện tích của những không gian khác | 5.5 m² | 
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không | 
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà | 
| Sàn | 1 | 
| Sàn nhà | 2 | 
| Tình trạng | Tốt | 
| Không gian | 
                                    Phòng bếp                          Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Phòng bí mật Tủ âm tường Nhà kho bên ngoài  | 
    
| Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời | 
| Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten | 
| Các bề mặt sàn | Tấm laminate | 
| Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Sơn | 
| Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô | 
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa | 
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Tường phòng tắm | 
| Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt | 
| Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (13 thg 10, 2025) | 
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. | 
| Đã bán hoặc đã cho thuê | Có | 
| Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 750 € | 
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1946 | 
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1946 | 
| Số tầng | 2 | 
| Thang máy | Không | 
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn | 
| Thông gió | Thông gió cơ học | 
| Nền móng | Bê tông | 
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật | 
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí | 
| Vật liệu xây dựng | Gỗ | 
| Vật liệu mái | Tấm kim loại | 
| Các cải tạo | 
                        Khác 2024 (Đã xong)                 Khác 2023 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Mặt tiền 2018 (Đã xong) Cửa ngoài 2017 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2017 (Đã xong) Ống nước 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2017 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khác 2008 (Đã xong)  | 
    
| Số tham chiếu bất động sản | 240-12-1226-5-L1 | 
| Thuế bất động sản mỗi năm | 
            119,38 €
                         3.618.285,6 ₫  | 
    
| Diện tích lô đất. | 819 m² | 
| Số lượng tòa nhà. | 3 | 
| Địa hình. | Bằng phẳng | 
| Đường. | Có | 
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. | 
| Chủ đất. | Kemin kaupunki | 
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 583 € (17.670.133,23 ₫) | 
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2070 | 
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết | 
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện | 
Phí hàng tháng
| Điện | 2.300 € / năm (69.710.645,68 ₫) (ước tính) | 
|---|---|
| Khác | 38 € / tháng (1.151.741,1 ₫) | 
| Nước | 30 € / tháng (909.269,29 ₫) / người (ước tính) | 
Chi phí mua
| Thuế chuyển nhượng | 3 % | 
|---|---|
| Hợp đồng | 172 € (5.213.144 ₫) | 
| Chi phí khác | 25 € (757.724 ₫) | 
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
 - Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
 
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!