Nhà ở đơn lập, Toijärventie 14
94700 Kemi, Syväkangas
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
55.000 € (1.694.717.132 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
85 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670151 |
|---|---|
| Giá bán | 55.000 € (1.694.717.132 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 85 m² |
| Tổng diện tích | 96 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 5.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Không gian |
Kitchen Living room Bedroom Bathroom Phòng tắm hơi Toilet Den Walk-in closet Outdoor storage |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Shower wall |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Kiểm tra | Condition assessment (13 thg 10, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
| Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 750 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1946 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1946 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Mặt tiền 2018 (Đã xong) Cửa ngoài 2017 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2017 (Đã xong) Ống nước 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2017 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khác 2008 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 240-12-1226-5-L1 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
119,38 €
3.678.460,57 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 819 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kemin kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 583 € (17.964.001,6 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2070 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Phí hàng tháng
| Electricity | 2.300 € / năm (70.869.989,14 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Other | 38 € / tháng (1.170.895,47 ₫) |
| Nước | 30 € / tháng (924.391,16 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Contracts | 172 € (5.299.843 ₫) |
| Other costs | 25 € (770.326 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!