Nhà ở đơn lập, Metsäsylttyläntie 10
21200 Raisio, Kuuanlaakso
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
460.000 € (14.129.270.094 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
134 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 670134 |
---|---|
Giá bán | 460.000 € (14.129.270.094 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 134 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Nhà bếp mở Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân hiên Phòng tắm hơi Tủ âm tường Tủ âm tường Phòng tiện ích Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Gạch lát, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2025 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2022 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền, Ván gỗ |
Các cải tạo | Ống khói 2024 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 680-3-383-9 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
763,07 €
23.438.308,98 ₫ |
Diện tích lô đất. | 943 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Quyền xây dựng. | 250 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 2.9 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.8 ki lô mét |
Trường học | 1 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | |
Trung tâm mua sắm | 4 ki lô mét |
Phòng tập thể dục | 2.9 ki lô mét |
Phòng tập thể dục | 3.5 ki lô mét |
Công Viên | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Viễn thông | 10 € / tháng (307.158,05 ₫) (ước tính) |
---|---|
Rác | 18 € / tháng (552.884,48 ₫) (ước tính) |
Nước | 65 € / tháng (1.996.527,3 ₫) (ước tính) |
Cấp nhiệt | 120 € / tháng (3.685.896,55 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 138 € (4.238.781 ₫) (Ước tính) |
Phí đăng ký | 172 € (5.283.118 ₫) (Ước tính) |
Hợp đồng | 25 € (767.895 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!