Nhà ở đơn lập, Hämeenkatu 30
49400 Hamina
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
95.000 € (2.916.788.307 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
142 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 670130 |
---|---|
Giá bán | 95.000 € (2.916.788.307 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 142 m² |
Tổng diện tích | 182 m² |
Diện tích của những không gian khác | 40 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Đo bên ngoài |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà kho bên ngoài Tầng hầm phòng có lò sưởi ấm Ga-ra |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gỗ lát sàn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1947 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1947 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Xi măng sợi |
Các cải tạo |
Khác 2023 (Đã xong) Điện 2020 (Đã xong) Cửa sổ 2020 (Đã xong) Cửa ra vào 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2020 (Đã xong) Mái 2007 (Đã xong) Lò sưởi 2005 (Đã xong) Cống nước 2000 (Đã xong) Ống nước 2000 (Đã xong) Mở rộng 1970 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 75-6-118-2 |
Diện tích lô đất. | 1650 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 5 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trường học | 1 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
Trung tâm thành phố | 1.5 ki lô mét |
Phí hàng tháng
Nước | 20 € / tháng (614.060,7 ₫) / người (ước tính) |
---|---|
Cấp nhiệt | 140 € / tháng (4.298.424,87 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 237,72 € / năm (7.298.725,43 ₫) |
Rác | 30 € / tháng (921.091,04 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Phí đăng ký | 172 € (5.280.922 ₫) |
---|---|
Công chứng viên | 140 € (4.298.425 ₫) |
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
Hợp đồng | 25 € (767.576 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!